- Từ điển Nhật - Việt
たずねる
Mục lục |
[ 尋ねる ]
v1
thăm viếng
thăm hỏi
hỏi
- 道を尋ねる: hỏi đường
- 少々お尋ねしたい事がある: tôi có chút việc muốn hỏi
[ 訊ねる ]
n
vấn
hỏi thăm
[ 訪ねる ]
v1
viếng thăm
thăm/ghé thăm
- (人)の家をちょっと訪ねる: ghé thăm nhà ai
- たくさんの国々を訪ねる: thăm nhiều nước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
たずさえる
Mục lục 1 [ 携える ] 1.1 v1 1.1.1 mang/xách/cầm 1.1.2 cùng đi/đi theo [ 携える ] v1 mang/xách/cầm 手を ~: cầm tay cùng đi/đi... -
たずさわる
[ 携わる ] v5r tham gia vào việc/làm việc 教育に ~: tham gia làm công tác giáo dục -
たおす
Mục lục 1 [ 倒す ] 1.1 vt 1.1.1 xô ngã 1.1.2 xô đẩy 1.1.3 xáo 1.1.4 đảo 1.1.5 đánh ngã 1.1.6 chặt đổ/đốn/lật đổ/quật... -
たおれる
Mục lục 1 [ 倒れる ] 1.1 v1, vi 1.1.1 thất bại/ ngã/ gục ngã 1.1.2 sập xuống 1.1.3 phá sản/nợ nần 1.1.4 ngã xuống 1.1.5 gãy... -
たおんせつ
[ 多音節 ] n đa âm -
たたずむ
[ 佇む ] v5m, uk đứng quanh quẩn/đi chậm rãi có lúc dừng lại -
たたきおとす
[ 叩き落す ] n dần -
たたきだい
[ たたき台 ] n cái thớt このたたき台は木で作りました。: Thớt được làm từ gỗ. -
たたき台
[ たたきだい ] n cái thớt このたたき台は木で作りました。: Thớt được làm từ gỗ. -
たたく
Mục lục 1 [ 叩く ] 1.1 n 1.1.1 bịch 2 [ 叩く ] 2.1 / KHẤU / 2.2 v5k 2.2.1 tấn công/chỉ trích 2.2.2 mặc cả 2.2.3 đánh/đập/gõ/vỗ... -
たたくおと
[ 叩く音 ] v5k bịch -
たたみ
[ 畳 ] n chiếu -
たたみおもて
[ 畳表 ] n mặt chiếu -
たたみがえ
[ 畳替え ] n việc thay chiếu mới -
たたみこみ
Tin học [ 畳み込み ] xoắn [convolution] -
たたみや
[ 畳屋 ] n phòng trải chiếu -
たたかい
[ 戦い ] n trận chiến đấu/sự đấu tranh/sự xung đột 自然との戦い: cuộc chiến chống lại thiên nhiên -
たたかいとる
[ 戦いとる ] n giành lấy -
たたかう
Mục lục 1 [ 戦う ] 1.1 n 1.1.1 chọi 1.1.2 chiến đấu 1.2 v5u 1.2.1 đánh nhau/giao chiến/chiến đấu chống lại 1.3 v5u 1.3.1 tranh... -
たたり
n Sự nguyền rủa,chửi rủa(curse) この家にはたたりがある Có lời nguyền trong căn nhà này Tai họa (scourge)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.