Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ただす

Mục lục

[ 正す ]

v5s

uốn nắn
sửa/sửa lại cho đúng
誤りを正す: sửa lỗi

[ 糺す ]

v5s

hỏi/thắc mắc/chất vấn
科学者たちはオゾン層破壊の諸原因をただしてきた. :Giới khoa học đang có những thắc mắc về các nguyên nhân của việc tầng ozone bị thủng
事の起こりをただす:Chất vấn về việc để xảy ra chuyện đó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ただ今

    [ ただいま ] n, adv, int, uk tôi đã về đây!/Xin chào ただいまー!今日の御飯は何?: Tôi đã về rồi đã có cơm tối chưa?...
  • ただれる

    n lở loét
  • ただよう

    Mục lục 1 [ 漂う ] 1.1 v5u 1.1.1 nổi/nổi lềnh bềnh/trôi nổi 1.1.2 lộ ra/tỏ ra 1.1.3 dạt dào/tràn trề/đầy rẫy [ 漂う ]...
  • ただもの

    Mục lục 1 [ ただ者 ] 1.1 / GIẢ / 1.2 n 1.2.1 con người bình thường [ ただ者 ] / GIẢ / n con người bình thường 彼はただ者じゃない:...
  • ただんプレス

    Kỹ thuật [ 多段プレス ] sự dập đa tầng [multiplaten (daylight) press]
  • ただ者

    [ ただもの ] n con người bình thường 彼はただ者じゃない: Anh ấy là người không bình thường ただ者ではない: Không...
  • たち

    Mục lục 1 [ 太刀 ] 1.1 n 1.1.1 thanh đao dài/thanh kiếm dài 2 [ 達 ] 2.1 n-suf 2.1.1 những [ 太刀 ] n thanh đao dài/thanh kiếm dài...
  • たちおくれた

    [ 立遅れた ] n lạc hậu
  • たちおうじょう

    [ 立往生 ] n sự đứng lại/sự tụt lùi/sự chậm tiến/sự bế tắc ぬかるみで立往生する: bảo thủ, ぬかるみで立往生する :Bị...
  • たちおよぎ

    [ 立ち泳ぎ ] v5r lội đứng
  • たちどまる

    [ 立ち止まる ] v5r đứng lại/dừng lại ステップに立ち止まることは連邦法で禁止されています。: Luật pháp liên bang...
  • たちなおる

    Mục lục 1 [ 立ちなおる ] 1.1 v5r 1.1.1 trở lại (thị trường)/lấy lại được chỗ đứng (trên thị trường) 2 [ 立ち直る...
  • たちのく

    [ 立ち退く ] v5k di tản/tản cư/sơ tán 住民は火災訓練中そのビルから立ち退くように言われた: người dân được yêu...
  • たちば

    [ 立場 ] n lập trường ~分野での強い立場: lập trường vững chắc trong lĩnh vực 患者と医者の間にある中立的な立場:...
  • たちばなし

    [ 立ち話 ] n sự đứng nói chuyện 近所の人と立ち話をした。: đứng nói chuyện với hàng xóm
  • たちひも

    n dây tết
  • たちまち

    [ 忽ち ] adv, uk ngay lập tức/đột nhiên 忽ち売り切れる : ngay lập tức bán hết sạch
  • たちあがり

    Tin học [ 立上がり ] cạnh đầu (của tín hiệu) [leading edge/start/stand up]
  • たちあがりじかん

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 立ち上がり時間 ] 1.1.1 thời gian triển khai [rise time] 2 Tin học 2.1 [ 立上がり時間 ] 2.1.1 thời...
  • たちあがる

    Mục lục 1 [ 立ち上がる ] 1.1 v5r 1.1.1 vươn lên 1.1.2 quật khởi 1.1.3 nổi lên 1.1.4 nổi dậy 1.1.5 đứng dậy/đứng lên 1.1.6...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top