Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たちばなし

[ 立ち話 ]

n

sự đứng nói chuyện
近所の人と立ち話をした。: đứng nói chuyện với hàng xóm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たちひも

    n dây tết
  • たちまち

    [ 忽ち ] adv, uk ngay lập tức/đột nhiên 忽ち売り切れる : ngay lập tức bán hết sạch
  • たちあがり

    Tin học [ 立上がり ] cạnh đầu (của tín hiệu) [leading edge/start/stand up]
  • たちあがりじかん

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 立ち上がり時間 ] 1.1.1 thời gian triển khai [rise time] 2 Tin học 2.1 [ 立上がり時間 ] 2.1.1 thời...
  • たちあがる

    Mục lục 1 [ 立ち上がる ] 1.1 v5r 1.1.1 vươn lên 1.1.2 quật khởi 1.1.3 nổi lên 1.1.4 nổi dậy 1.1.5 đứng dậy/đứng lên 1.1.6...
  • たちあげる

    Tin học [ 立ち上げる ] khởi động/bắt đầu [to boot (a computer)/to start (a computer)] Explanation : Khởi phát một thủ tục bao...
  • たちあう

    [ 立ち会う ] v5r chứng kiến
  • たちいりきんし

    Mục lục 1 [ 立ち入り禁止 ] 1.1 exp 1.1.1 không dẫm lên (vạch, bãi cỏ) 1.2 n 1.2.1 sự cấm dẫm lên 2 [ 立ち入禁止 ] 2.1 exp...
  • たちうちできる

    [ 太刀打ちできる ] n Hợp với/phù hợp với 「昔ながらの酒造法を守りたいのです」「しかし伝統的な方法は、近代的で科学的根拠に基づいたやり方には太刀打ちできないのです」 :\"Tôi...
  • たちさる

    [ 立ち去る ] v5r rời đi 〔店・ホテルなどから〕支払いを済ませて立ち去る: thanh toán rời khỏi khách sạn
  • たちよみ

    [ 立ち読み ] n sự đứng đọc (sách) 立ち読みお断り: cấm giở sách đọc mà không mua
  • たちよる

    [ 立ち寄る ] v5r dừng lại/tạt qua Bへの帰途Aに立ち寄ることにする: dừng lại ở A trên đường quay về B
  • たった

    adv, adj-pn chỉ/mỗi
  • たったいま

    Mục lục 1 [ たった今 ] 1.1 n 1.1.1 ban nãy 2 [ たった今 ] 2.1 / KIM / 2.2 adv 2.2.1 chỉ tới lúc này/chỉ tới bây giờ [ たった今...
  • たった今

    Mục lục 1 [ たったいま ] 1.1 n 1.1.1 ban nãy 1.2 adv 1.2.1 chỉ tới lúc này/chỉ tới bây giờ [ たったいま ] n ban nãy adv chỉ...
  • たっきゅう

    [ 卓球 ] n bóng bàn 全日本卓球選手権 :Nhà vô địch bóng bàn toàn Nhật Bản. 卓球の選手 :Vận động viên bóng...
  • たっきゅうびん

    [ 宅急便 ] n gởi hàng loại nhanh
  • たっとぶ

    Mục lục 1 [ 貴ぶ ] 1.1 v5b 1.1.1 tôn kính/tôn trọng/sùng kính/khâm phục/coi trọng 2 [ 尊ぶ ] 2.1 v5b 2.1.1 sùng kính 2.1.2 đánh...
  • たっとい

    Mục lục 1 [ 貴い ] 1.1 adj 1.1.1 quý giá/quý báu/tôn quý/cao quý 2 [ 尊い ] 2.1 adj 2.1.1 hiếm/quý giá [ 貴い ] adj quý giá/quý...
  • たっぴつ

    [ 達筆 ] n, adj-na chữ đẹp 君が達筆なんで感心したよ。: Tôi thấy chữ anh đẹp thật đấy.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top