Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たて

Mục lục

[]

n

dọc
độ dài/độ cao
chiều dọc
bề dọc

[]

n

cái khiên/lá chắn/tấm mộc
月に銀の盾が見えれば、畑の刈り取りをためらうことはないが、かさがかかった月が昇れば、すぐに水浸しの地面を歩くことになるだろう。 :Nếu trăng giống như cái khiên bạc thì không cần lo nhiều về đồng ruộng, nhưng nếu trăng giống như cái ô thì cần dẫn nước vào ruộng nhanh. (=Trăng quầng thì hạn, trăng tán thì mưa.)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たてつく

    [ 楯突く ] v5k va chạm/chống lại/cãi lại 親に~: cãi lại bố mẹ
  • たてつづけ

    [ 立て続け ] n sự liên tục không ngừng 立て続けに_回人に電話する: gọi điện thoại cho người ta...lần liên tục không...
  • たてつぼ

    [ 建坪 ] n mặt bằng sàn/diện tích mặt bằng xây dựng
  • たてなおす

    [ 立て直す ] v5s tái tạo/cải cách/xây dựng lại 私はこの会社の経営を立て直すために派遣されてきました: Tôi được...
  • たてなが

    Tin học [ 縦長 ] hướng đứng/hướng dọc [portrait orientation/oblong] Explanation : Sự định hướng bản in mặc định đối với...
  • たてまつる

    Mục lục 1 [ 奉る ] 1.1 / PHỤNG / 1.2 v5r 1.2.1 mời/biếu/tôn trọng [ 奉る ] / PHỤNG / v5r mời/biếu/tôn trọng ...を奉る: biếu...
  • たてまえ

    Mục lục 1 [ 建て前 ] 1.1 n 1.1.1 khung nhà 2 [ 建前 ] 2.1 n 2.1.1 phương châm/nguyên tắc [ 建て前 ] n khung nhà [ 建前 ] n phương...
  • たてがき

    Mục lục 1 [ 縦書 ] 1.1 n 1.1.1 sự viết dọc 2 [ 縦書き ] 2.1 n 2.1.1 sự viết dọc 3 Tin học 3.1 [ 縦書き ] 3.1.1 viết dọc [vertical...
  • たてじく

    Kỹ thuật [ 縦軸 ] trục tung [vertical axis of a graph]
  • たてふだ

    [ 立て札 ] n bảng thông báo 立て札を立てる :Dựng bảng thông báo
  • たてしやいどう

    Tin học [ 縦視野移動 ] cuộn theo hàng dọc [rolling]
  • たてこむ

    [ 立て込む ] v5m bận bịu/bận rộn 仕事が立て込む :Công việc chất đống, bề bộn
  • たてごと

    [ 竪琴 ] n đàn hạc/đàn lyre 竪琴をかなでること :Chơi đàn hạc 竪琴の伴奏にあわせた :Kết hợp kèm theo đàn...
  • たてかえ

    [ 立替 ] n chi phí ứng trước
  • たてかえきん

    Mục lục 1 [ 立替金 ] 1.1 n 1.1.1 chi phí ứng trước thuê tàu 2 Kinh tế 2.1 [ 立替金 ] 2.1.1 chi phí ứng trước (thuê tàu) [disbursements]...
  • たてかえこうじだか

    Kinh tế [ 立替工事高 ] Tổng số tiền tạm ứng cho công trình xây dựng
  • たてかえる

    [ 立て替える ] v1 trả trước/thanh toán trước
  • たてせん

    Tin học [ 縦線 ] dấu gạch đứng | [vertical Line (|)]
  • たてせんばん

    Kỹ thuật [ 立て旋盤 ] máy tiện đứng [vertical boring and turning mill]
  • たてフライスばん

    Kỹ thuật [ 立てフライス盤 ] máy phay đứng [vertical milling machine]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top