Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たび

Mục lục

[ 足袋 ]

n

loại tất có ngón của Nhật
足袋はだしになっている :Đi tất có ngón của Nhật giống như đi chân không.
足袋屋 :Cửa hàng tất tabi.

[]

n

lần/độ
この写真を見る度ははのことを思い出す: mỗi lần nhìn tấm ảnh này tôi lại nhớ mẹ

[]

n

chuyến đi/cuộc hành trình/chuyến du lịch
(人)が世界の歴史について学べる史跡を訪れる旅 :Chuyến đi thăm những di tích lịch sử mà ở đó có thể học được đôi điều về lịch sử thế giới
つい最近の日本のへ旅 :Chuyến đi mới đây đến Nhật Bản

[ 旅する ]

/ LỮ /

vs

đi du lịch/du lịch/đi xa
...のパスポートで旅する: đi du lịch bằng hộ chiếu của...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top