- Từ điển Nhật - Việt
ため
[ 為 ]
n
bởi vì/mục đích là/ vì/ cho/ vị
- 君のためを思えばこそ言うのだ:nghĩ cho anh nên mới nói ra như thế
- 芸術のための芸術:nghệ thuật vị nghệ thuật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ためおきちょうさひょう
Kinh tế [ 溜め置き調査票 ] bản câu hỏi nội bộ [in-home self-administered questionnaire (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
ためなおす
[ 矯め直す ] v5s sửa lại/sửa chữa/xác định lại -
ためし
Mục lục 1 [ 試し ] 1.1 n 1.1.1 việc thử 1.1.2 việc nếm thử [ 試し ] n việc thử 試しにやってみる: thử làm xem việc nếm... -
ためしちゅうもん
Mục lục 1 [ 試し注文 ] 1.1 n 1.1.1 đơn hàng (đặt) thử 1.1.2 đơn đặt hàng thử 2 Kinh tế 2.1 [ 試し注文 ] 2.1.1 đơn đặt... -
ためしばいばい
Mục lục 1 [ 試し売買 ] 1.1 n 1.1.1 bán thử 1.1.2 bán cho trả lại 2 Kinh tế 2.1 [ 試し売買 ] 2.1.1 bán cho trả lại/bán thử... -
ためしみほんしょ
Mục lục 1 [ 試し見本書 ] 1.1 n 1.1.1 đơn hàng (đặt) thử 2 Kinh tế 2.1 [ 試し見本書 ] 2.1.1 đơn (hàng) đặt thử [trial order]... -
ためしこうにゅう
Mục lục 1 [ 試し購入 ] 1.1 n 1.1.1 mua thử 2 Kinh tế 2.1 [ 試し購入 ] 2.1.1 mua thử [purchase on trial] [ 試し購入 ] n mua thử... -
ためいき
Mục lục 1 [ ため息 ] 1.1 / TỨC / 1.2 n, uk 1.2.1 tiếng thở dài 2 [ 溜め息 ] 2.1 n, uk 2.1.1 tiếng thở dài/sự thở sâu [ ため息... -
ためす
[ 試す ] v5s thử/thử nghiệm いままで食べたことのない新しい食べ物を試す :Thử một món ăn mà trước đây ai đó... -
ためん
[ 他面 ] n-adv, n-t khía cạnh khác/mặt khác/phương diện khác 多面から見る: nhìn từ phương diện khác -
ためらう
Mục lục 1 [ 躊躇う ] 1.1 v5u 1.1.1 do dự/chần chừ/lưỡng lự 1.2 exp 1.2.1 đắn đo 1.3 exp 1.3.1 lưỡng lự 1.4 exp 1.4.1 ngần... -
ためる
Mục lục 1 [ 矯める ] 1.1 v1 1.1.1 làm thẳng ra/sửa lại/sửa chữa/uốn nắn/cải tiến chất lượng 2 [ 貯める ] 3 / TRỮ /... -
ため息
[ ためいき ] n, uk tiếng thở dài あきらめのため息: Tiếng thở dài từ chối 大きなため息とともに: Cùng với tiếng... -
ため池
hồ thủy lợi -
たわみ
Kỹ thuật độ lệch/độ uốn cong [deflection] sự uốn xuống/sự võng xuống [deflection] -
たわみきょくせん
Kỹ thuật [ たわみ曲線 ] đường cong biểu diễn độ nghiêng [deflection curve] -
たわみつぎて
Kỹ thuật [ たわみ継手 ] khớp nối/khớp trục đàn hồi [flexible shaft coupling] -
たわみのびぶんほうていしき
Kỹ thuật [ たわみの微分方程式 ] phương trình vi phân về độ lệch, uốn của xà [differential equation of deflection of beam] -
たわみの微分方程式
Kỹ thuật [ たわみのびぶんほうていしき ] phương trình vi phân về độ lệch, uốn của xà [differential equation of deflection... -
たわみじく
Kỹ thuật [ たわみ軸 ] trục đàn hồi [flexible shaft]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.