Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たわみ

Kỹ thuật

độ lệch/độ uốn cong [deflection]
sự uốn xuống/sự võng xuống [deflection]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たわみきょくせん

    Kỹ thuật [ たわみ曲線 ] đường cong biểu diễn độ nghiêng [deflection curve]
  • たわみつぎて

    Kỹ thuật [ たわみ継手 ] khớp nối/khớp trục đàn hồi [flexible shaft coupling]
  • たわみのびぶんほうていしき

    Kỹ thuật [ たわみの微分方程式 ] phương trình vi phân về độ lệch, uốn của xà [differential equation of deflection of beam]
  • たわみの微分方程式

    Kỹ thuật [ たわみのびぶんほうていしき ] phương trình vi phân về độ lệch, uốn của xà [differential equation of deflection...
  • たわみじく

    Kỹ thuật [ たわみ軸 ] trục đàn hồi [flexible shaft]
  • たわみ継手

    Kỹ thuật [ たわみつぎて ] khớp nối/khớp trục đàn hồi [flexible shaft coupling]
  • たわみ軸

    Kỹ thuật [ たわみじく ] trục đàn hồi [flexible shaft]
  • たわみ曲線

    Kỹ thuật [ たわみきょくせん ] đường cong biểu diễn độ nghiêng [deflection curve]
  • たわし

    n bàn chải cứng
  • たわら

    Mục lục 1 [ 俵 ] 1.1 / BIẾU / 1.2 n 1.2.1 bì cỏ/túi rơm/bao bì làm bằng rơm [ 俵 ] / BIẾU / n bì cỏ/túi rơm/bao bì làm bằng...
  • たわむれ

    [ 戯れ ] n trò chơi/trò đùa/thể thao/giải trí
  • たわむれる

    Mục lục 1 [ 戯れる ] 1.1 / HÍ / 1.2 v1 1.2.1 chơi đùa/chơi/nói đùa/chọc ghẹo/trêu ghẹo [ 戯れる ] / HÍ / v1 chơi đùa/chơi/nói...
  • たオクテット

    Tin học [ 多オクテット ] nhiều byte [multi-byte/multi-octet]
  • たセクターけいざい

    [ 多セクター経済 ] n nền kinh tế nhiều thành phần
  • たれる

    Mục lục 1 [ 垂れる ] 1.1 v1, vi 1.1.1 treo/rủ xuống/võng xuống/lòng thòng/lủng lẳng 1.1.2 để lại (sau khi chết)/đưa cho/trao...
  • たよう

    Mục lục 1 [ 多様 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đa dạng 1.2 n 1.2.1 sự đa dạng [ 多様 ] adj-na đa dạng 日本の防衛政策については国の内外にきわめて多様な意見がみられる. :Liên...
  • たようか

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 多様化 ] 1.1.1 đa dạng hoá [Diversification] 2 Tin học 2.1 [ 多様化 ] 2.1.1 đa dạng hoá [diversification]...
  • たより

    [ 便り ] n thư/âm tín/tin tức 花の便り: điện hoa 新しい便り: tin vui 国元から便りがある: có tin tức từ quê nhà
  • たよりない

    [ 頼りない ] adj không đáng tin/không đáng trông cậy 頼りない返事: sự trả lời mập mờ (không đáng tin)
  • たよる

    [ 頼る ] v5r nhờ cậy/phụ thuộc/trông cậy/tin/dựa ...に生計を頼る: dựa vào...làm kế sinh nhai ...の証言に頼る: dựa vào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top