Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たん

Mục lục

[]

n

bờ rào
bờ giậu

[]

n

tan
Ghi chú: đơn vị vải vóc đủ may một bộ quần áo Nhật Bản cho người lớn dài chừng 10 mét, rộng chừng 34 centimet

[]

n

đờm

n

đờm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たんおんせつ

    [ 単音節 ] n độc âm
  • たんたい

    Kinh tế [ 単体 ] đơn thể [non-consolidated] Category : Tài chính [財政]
  • たんたいしけん

    Tin học [ 単体試 ] kiểm thử mức đơn vị/kiểm tra đơn thể [unit test]
  • たんぞう

    Kỹ thuật [ 鍛造 ] rèn [forging] Explanation : 金属をたたいて成形すること。高温に加熱して鍛造する「熱間鍛造」や冷間(常温)で行われる鍛造を「冷間鍛造」などの種類がある。
  • たんぞうロール

    Kỹ thuật [ 鍛造ロール ] sự cán rèn [forging roll]
  • たんぞうようこうぐ

    Kỹ thuật [ 鍛造用工具 ] công cụ để rèn [forging tool]
  • たんき

    Mục lục 1 [ 短期 ] 1.1 n 1.1.1 ngắn hạn 1.1.2 đoản kỳ/thời gian ngắn 2 [ 短気 ] 2.1 adj-na 2.1.1 nóng nảy 2.2 n 2.2.1 sự nóng...
  • たんきだいがく

    [ 短期大学 ] n trường đại học ngắn kỳ/ trường đại học ngắn hạn 女子の大学・短期大学への進学率 :Tỷ lệ...
  • たんきつうちかしつけ

    Mục lục 1 [ 短期通知貸付 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay thông tri ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 短期通知貸付 ] 2.1.1 cho vay thông tri ngắn...
  • たんきてがた

    Mục lục 1 [ 短期手形 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 短期手形 ] 2.1.1 hối phiếu ngắn hạn [short term bill/short...
  • たんきとうし

    Kinh tế [ 短期投資 ] đầu tư tạm thời/đầu tư ngắn hạn [temporary investment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • たんきしんよう

    Kinh tế [ 短期信用 ] tín dụng ngắn hạn [short (term) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • たんきしんようがし

    Kinh tế [ 短期信用貸し ] tín dụng ngắn hạn [short (term) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • たんきさいむ

    Kinh tế [ 短期債務 ] trái vụ ngắn hạn [short term obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • たんきかしつけ

    Mục lục 1 [ 短期貸付 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 短期貸付 ] 2.1.1 cho vay ngắn hạn [short term loan/short loan]...
  • たんきかりいれきん

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 短期借入金 ] 1.1.1 các khoản nợ ngắn hạn [short-term loans] 1.2 [ 短期借入金 ] 1.2.1 các khoản vay...
  • たんきかりいれきんのぞうか

    Kinh tế [ 短期借入金の増加 ] tăng các khoản vay ngắn hạn [Increase in short-term borrowings (US)] Category : Tài chính [財政]
  • たんきゆうし

    Mục lục 1 [ 短期融資 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 短期融資 ] 2.1.1 cho vay ngắn hạn [call loan (or loan at call)/short...
  • たんきょくせい

    Kỹ thuật [ 単極性 ] tính đơn cực [unipolar]
  • たんきょり

    [ 短距離 ] n cự ly ngắn 短距離弾道ミサイル: Tên lửa đạn đạo cự ly ngắn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top