- Từ điển Nhật - Việt
たんふひょう
Xem thêm các từ khác
-
たんざく
[ 短冊 ] n mảnh giấy nhỏ, dài dùng để làm thơ ~を長さ_cmの短冊切りにする :Cắt... thành mảnh giấy hình chữ... -
たんし
Kỹ thuật [ 端子 ] đầu dây [terminal] Category : điện -
たんしきかんぜいりつひょう
[ 単式関税率表 ] n biểu thuế đơn -
たんしん
[ 短針 ] n kim giờ (đồng hồ) 長針が12を指し短針が1を指している場合は1時である :Khi kim dài chỉ số 12, kim ngắn... -
たんしょ
Mục lục 1 [ 短所 ] 1.1 n 1.1.1 sở đoản/điểm yếu/nhược điểm 2 Kinh tế 2.1 [ 短所 ] 2.1.1 sở đoản [Weaknesses] [ 短所 ]... -
たんしょく
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 単色 ] 1.1.1 một màu [a single color] 1.2 [ 淡色 ] 1.2.1 màu nhạt [light color] Kỹ thuật [ 単色 ] một... -
たんしょを
[ 短所を ] n bêu xấu -
たんしゅく
Mục lục 1 [ 短縮 ] 1.1 n 1.1.1 sự rút ngắn 2 [ 短縮する ] 2.1 vs 2.1.1 rút ngắn [ 短縮 ] n sự rút ngắn 従業員は労働時間の短縮を要求した。:... -
たんしゅくする
[ 短縮する ] vs rút -
たんしゅくダイヤル
Tin học [ 短縮ダイヤル ] quay số nhanh/quay số rút gọn [speed dialing] -
たんしゅくアドレスよびだし
Tin học [ 短縮アドレス呼出し ] gọi địa chỉ rút gọn [abbreviated address calling] -
たんけっしょう
Kỹ thuật [ 単結晶 ] đơn kết tinh [single crystal] -
たんけん
Mục lục 1 [ 探検 ] 1.1 n 1.1.1 sự thám hiểm 2 [ 探険 ] 2.1 n 2.1.1 sự thám hiểm 3 [ 短剣 ] 3.1 n 3.1.1 đoản kiếm/dao găm [ 探検... -
たんけんたい
[ 探検隊 ] n đoàn thám hiểm 南極探検隊: đoàn thám hiểm Nam cực -
たんけんか
[ 探検家 ] n nhà thám hiểm -
たんけんする
[ 探検する ] n thám hiểm -
たんこぶ
n cục sưng tấy/chỗ sưng lên/cái bướu/chỗ tấy lên -
たんこう
Mục lục 1 [ 炭坑 ] 1.1 n 1.1.1 mỏ than 2 [ 炭鉱 ] 2.1 n 2.1.1 mỏ than 3 [ 鍛工 ] 3.1 n 3.1.1 thợ rèn 4 Kỹ thuật 4.1 [ 炭鉱 ] 4.1.1... -
たんこうほうそう
Kinh tế [ 堪航包装 ] bao bì hàng hải/bao bì đường biển [seaworthy packing] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たんこうぼん
[ 単行本 ] n một tập sách/tập bài giảng 私は自分のエッセー20篇を単行本出版した。: Tôi xuất bản một tập sách...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.