Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

だいいちばん

[ 第一番 ]

n

thứ nhất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • だいいちひしょ

    [ 第一秘書 ] n bí thư thứ nhất
  • だいいちぶしじょう

    Kinh tế [ 第一部市場 ] thị trường phần một Category : 証券市場 Explanation : 東証、大証、名証には、第一部市場と第二部市場がある。///最初は、二部市場に上場し、二部上場後1年以上経過し、発行株式数や株主数などが一定の基準を満たせば一部市場に指定される。///反面、一部上場銘柄でもディスクロージャーや株主数が一定の基準以下になってしまうと二部へ指定替えされる。この場合1年間の猶予を設け、その間にその会社が努力して基準を満たせば一部に残ることができる。
  • だいいちがくしょう

    [ 第一楽章 ] n chương (nhạc) thứ nhất
  • だいいちじょう

    [ 第一条 ] n điều thứ nhất
  • だいいちけん

    Kinh tế [ 第一券 ] bản một hối phiếu [first of exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • だいいちうんそうにん

    Kinh tế [ 第一運送人 ] người chuyên chở thứ nhất [origin carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • だいいちうんそうしゃ

    Kinh tế [ 第一運送者 ] người chuyên chở thứ nhất [origin carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • だいいちさいけんしゃ

    Kinh tế [ 第一債権者 ] trái chủ chính [principal creditor] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • だいいちさいむしゃ

    Kinh tế [ 第一債務者 ] người thụ trái chính/người vay nợ chính [principal debtor] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • だいいちかくほう

    Kỹ thuật [ 第一角法 ] kiểu chiếu góc thứ nhất [first angle projection]
  • だいいちせんせかい

    [ 第一戦世界 ] n đại chiến thế giới lần thứ nhất
  • だいいちレベルドメイン

    Tin học [ 第一レベルドメイン ] lĩnh vực cấp cao/vùng mức cao nhất [top-level domain]
  • だいいっか

    [ 第一課 ] n bài thứ nhất
  • だいいっかいのはらいこみ

    Kinh tế [ 第一回の払い込み ] sự chi trả lần đầu [first installment payment (on stock)]
  • だいいべんさい

    Kinh tế [ 代位弁済 ] việc thế quyền thi hành trái vụ [subrogation by performance] Explanation : 第三者が債務者に代わって弁済した場合、その弁済で消滅する債権・担保物権などが求償権の範囲で弁済者に移転すること。
  • だいうちゅう

    [ 大宇宙 ] n vũ trụ
  • だいさんしゃ

    Mục lục 1 [ 第三者 ] 1.1 n 1.1.1 người thứ ba/người không liên quan 2 Kinh tế 2.1 [ 第三者 ] 2.1.1 bên thứ ba/người thứ ba...
  • だいさんしゃのためにするけいやく

    Kinh tế [ 第三者のためにする契約 ] hợp đồng vì quyền lợi của bên thứ ba [contract for the benefit of a third party]
  • だいさんしゃのべんさい

    Kinh tế [ 第三者の弁済 ] sự bồi hoàn của bên thứ ba/sự thanh toán của bên thứ ba/sự thực hiện nghĩa vụ của bên thứ...
  • だいさんしゃわりあてぞうし

    Kinh tế [ 第三者割当増資 ] đồng ý trao cổ phần mới cho bên thứ ba [Allocation of new shares to a third party] Category : 会社・経営...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top