Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

だいしょうせいきゅうさいけん

Kinh tế

[ 代償請求債権 ]

trái quyền yêu cầu bồi thường [compensation claim]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • だいしゅうり

    [ 大修理 ] n đại tu
  • だいげんにん

    Kinh tế [ 代言人 ] luật sư/thầy cãi [advocate (old word)] Explanation : 弁護士の旧称
  • だいあく

    [ 大悪 ] n đại ác
  • だいこくばしら

    [ 大黒柱 ] n trụ cột chính/chỗ dựa chính 父は家族の大黒柱です: bố là trụ cột chính trong gia đình
  • だいこえでせんでんする

    [ 大声で宣伝する ] n rao
  • だいこうずい

    Mục lục 1 [ 大洪水 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 đại hồng thuỷ 1.1.2 bão nước 1.1.3 bão lụt [ 大洪水 ] n, adj-na đại hồng thuỷ bão...
  • だいこうぶぶん

    Kinh tế [ 代行部分 ] phần quỹ thực hiện Category : 年金・保険 Explanation : 厚生年金基金が、国に代わって、厚生年金の運用を行ったり、給付を行ったりする部分のこと。
  • だいこうじゅしんしゃ

    Tin học [ 代行受信者 ] người nhận luân phiên [alternate recipient]
  • だいこうじゅしんしゃきょか

    Tin học [ 代行受信者許可 ] cho phép người nhận luân phiên [alternate recipient allowed]
  • だいこうじゅしんしゃとうろく

    Tin học [ 代行受信者登録 ] chỉ định người nhận luân phiên [alternate recipient assignment]
  • だいこん

    Mục lục 1 [ 大根 ] 1.1 n 1.1.1 củ cải/củ cải trắng 1.1.2 cải củ [ 大根 ] n củ cải/củ cải trắng cải củ
  • だいこんづけ

    [ 大根付け ] n củ cải mặn
  • だいごせだいコンピューター

    Tin học [ 第5世代コンピューター ] máy tính thế hệ 5 [the fifth generation computer]
  • だいいきモデリングへんかん

    Tin học [ 大域モデリング変換 ] biến đổi mẫu toàn cục [global modelling transformation]
  • だいいきようそ

    Tin học [ 大域要素 ] thực thể toàn cục [global entity]
  • だいいち

    Mục lục 1 [ 第一 ] 1.1 n, adv 1.1.1 thứ nhất 1.1.2 quan trọng 1.1.3 đệ nhất 1.1.4 đầu tiên/quan trọng [ 第一 ] n, adv thứ nhất...
  • だいいちてがた

    Kinh tế [ 第一手形 ] bản một hối phiếu [first of exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • だいいちばん

    [ 第一番 ] n thứ nhất
  • だいいちひしょ

    [ 第一秘書 ] n bí thư thứ nhất
  • だいいちぶしじょう

    Kinh tế [ 第一部市場 ] thị trường phần một Category : 証券市場 Explanation : 東証、大証、名証には、第一部市場と第二部市場がある。///最初は、二部市場に上場し、二部上場後1年以上経過し、発行株式数や株主数などが一定の基準を満たせば一部市場に指定される。///反面、一部上場銘柄でもディスクロージャーや株主数が一定の基準以下になってしまうと二部へ指定替えされる。この場合1年間の猶予を設け、その間にその会社が努力して基準を満たせば一部に残ることができる。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top