- Từ điển Nhật - Việt
だとう
Mục lục |
[ 妥当 ]
adj-na
hợp lý/đúng đắn/thích đáng
- 彼が作った予算案は、この規模のプロジェクトには大いに妥当だった :Bản dự toán mà anh ấy lập rất phù hợp với quy mô của dự án này.
- 彼が情報を誇張していたかどうかを調べるのは妥当だ。 :Việc điều tra xem liệu anh ta có phóng đại tin tức hay không là điều rất đúng đắn.
n
sự hợp lý/sự đúng đắn/sự thích đáng
- コード化された情報が妥当であるかどうかチェックする :Kiểm tra xem các thông tin được mã hóa còn hợp lý hay không.
- 当監査法人は一般に公正妥当と認められている監査基準に準拠して監査を行った :Cơ quan kiểm toán pháp nhân của chúng tôi sẽ tiến hành kiểm toán căn cứ theo các tiêu chuẩn kiểm toán đã được thừa nhận là đúng
n
thỏa đáng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
だとうなきかん
Kinh tế [ 妥当な期間 ] thời hạn hợp lý [reasonable time] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
だとうせいかくにんしけん
Tin học [ 妥当性確認試験 ] kiểm tra tính phù hợp [validation (test)] -
だとうする
Mục lục 1 [ 打倒する ] 1.1 vs 1.1.1 đánh đổ 1.1.2 đả đảo 1.1.3 đả [ 打倒する ] vs đánh đổ đả đảo đả -
だなわり
Kinh tế [ 棚割り ] phân giá cho hàng hoá/sắp xếp hàng hóa theo giá để Explanation : 店舗で商品を陳列する棚に、どのような商品をどう並べるかを決めること。商品販売を促進する上では、重要なポイントとなる。最近では、棚割りに応じて、商品の種類や数量が決められた標準ユニットが設定される。納品もこれにしたがって行われる。 -
だの
suf, prt và/hoặc/vân vân -
だはする
Mục lục 1 [ 打破する ] 1.1 vs 1.1.1 phá tan 1.1.2 phá 1.1.3 đập phá 1.1.4 đánh phá 1.1.5 đả phá [ 打破する ] vs phá tan phá... -
だぶだぶ
Mục lục 1 n, vs, adv 1.1 béo ị/béo phệ/béo phục phịch 2 n, vs, adv 2.1 lụng thụng 3 n, vs, adv 3.1 róc rách/óc ách/sóng sánh 4... -
だぶつく
v5k quá rộng lớn/rộng lùng thùng/tràn ngập thừa mứa -
だぼく
[ 打撲 ] n vết thâm tím 彼女の治療をした医師によると、出血は見られなかったがひどい打撲を負っているとのこと :Bác... -
だぼくしょう
[ 打撲傷 ] n vết thâm tím 児童虐待による打撲傷 :Vết thâm tím do bị ngược đãi trẻ em. 右ひざに打撲傷を負う :Bị... -
だぼはぜ
[ だぼ鯊 ] n cá bống -
だぼ鯊
[ だぼはぜ ] n cá bống -
だましとる
Mục lục 1 [ だまし取る ] 1.1 / THỦ / 1.2 v5r 1.2.1 lừa gạt để lấy đi các thứ [ だまし取る ] / THỦ / v5r lừa gạt để... -
だまし取る
[ だましとる ] v5r lừa gạt để lấy đi các thứ (人)からだまし取る〔金品を〕: Lừa gạt lấy tiền của ai (人)から遺産をだまし取る:... -
だまされやすい
[ 騙されやすい ] n nhẹ dạ -
だます
Mục lục 1 [ 騙す ] 1.1 n 1.1.1 lừa dối 1.1.2 lọc lừa 1.1.3 dỗ 1.1.4 bịp 1.2 v5s 1.2.1 lừa/đánh lừa/lừa gạt 1.3 v5s 1.3.1 lường... -
だまれ!
n câm đi -
だみせってん
Kỹ thuật [ ダミ接点 ] tiếp điểm phân nửa -
だみん
[ 惰眠 ] n sự lười biếng/sự lười nhác/sự không hoạt động 惰眠をむさぼる :Sống lười biếng. -
だがっき
[ 打楽器 ] n nhạc cụ thuộc bộ gõ 彼のギターはパーカッシブだと思う。/彼はギターを打楽器のように扱うね。 :Tôi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.