- Từ điển Nhật - Việt
だぶだぶ
Mục lục |
n, vs, adv
béo ị/béo phệ/béo phục phịch
- 贅肉が~している: béo mỡ, béo phục phịch
n, vs, adv
lụng thụng
n, vs, adv
róc rách/óc ách/sóng sánh
- 液体が~(と)震えている: chất lỏng đầy sóng sánh
n, vs, adv
rộng thùng thình
- 服が~する: quần áo rộng thùng thình
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
だぶつく
v5k quá rộng lớn/rộng lùng thùng/tràn ngập thừa mứa -
だぼく
[ 打撲 ] n vết thâm tím 彼女の治療をした医師によると、出血は見られなかったがひどい打撲を負っているとのこと :Bác... -
だぼくしょう
[ 打撲傷 ] n vết thâm tím 児童虐待による打撲傷 :Vết thâm tím do bị ngược đãi trẻ em. 右ひざに打撲傷を負う :Bị... -
だぼはぜ
[ だぼ鯊 ] n cá bống -
だぼ鯊
[ だぼはぜ ] n cá bống -
だましとる
Mục lục 1 [ だまし取る ] 1.1 / THỦ / 1.2 v5r 1.2.1 lừa gạt để lấy đi các thứ [ だまし取る ] / THỦ / v5r lừa gạt để... -
だまし取る
[ だましとる ] v5r lừa gạt để lấy đi các thứ (人)からだまし取る〔金品を〕: Lừa gạt lấy tiền của ai (人)から遺産をだまし取る:... -
だまされやすい
[ 騙されやすい ] n nhẹ dạ -
だます
Mục lục 1 [ 騙す ] 1.1 n 1.1.1 lừa dối 1.1.2 lọc lừa 1.1.3 dỗ 1.1.4 bịp 1.2 v5s 1.2.1 lừa/đánh lừa/lừa gạt 1.3 v5s 1.3.1 lường... -
だまれ!
n câm đi -
だみせってん
Kỹ thuật [ ダミ接点 ] tiếp điểm phân nửa -
だみん
[ 惰眠 ] n sự lười biếng/sự lười nhác/sự không hoạt động 惰眠をむさぼる :Sống lười biếng. -
だがっき
[ 打楽器 ] n nhạc cụ thuộc bộ gõ 彼のギターはパーカッシブだと思う。/彼はギターを打楽器のように扱うね。 :Tôi... -
だがし
[ 駄菓子 ] n loại kẹo rẻ 駄菓子屋 :Cửa hàng kẹo rẻ tiền. -
だえき
[ 唾液 ] n nước bọt/nước dãi/nước miếng つばを飲み込む: nuốt nước miếng -
だえん
Mục lục 1 [ 楕円 ] 1.1 n 1.1.1 hình bầu dục 2 Kỹ thuật 2.1 [ 楕円 ] 2.1.1 hình elip [ellipse/Oval] 3 Tin học 3.1 [ 楕円 ] 3.1.1 e-lip... -
だえんへんこう
Kỹ thuật [ だ円偏光 ] ánh sáng phân cực elip [elliptically polarized light] -
だえんがたほうていしき
Kỹ thuật [ だ円形方程式 ] phương trình elip [elliptic equation] -
だえんじくうけ
Kỹ thuật [ だ円軸受 ] ổ trục hình elip [elliptical bearing] -
だえんじょうきれつ
Kỹ thuật [ だ円状き裂 ] vết nứt hình elip [elliptical crack]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.