Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

だんこん

[ 弾痕 ]

n

hố bom

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • だんいん

    [ 団員 ] vs đoàn viên
  • だんさ

    Kỹ thuật [ 段差 ] cách bậc Explanation : Tên lỗi khi lắp ráp (chi tiết bị kênh bậc so với các chi tiết lắp cùng).
  • だんかいべつるいしんかぜいひょう

    Kinh tế [ 段階別累進課税表 ] Biểu thuế lũy tiến từng phần Category : Tài chính
  • だんせいき

    [ 男性器 ] n dương vật
  • だんせいきょくせん

    Kỹ thuật [ 弾性曲線 ] đường cong đàn hồi [elastic curve]
  • だんせいてき

    [ 男性的 ] adj-na một cách đàn ông/đầy nam tính 彼の声は男性的だ。: Giọng của anh ta rất nam tính.
  • だんせいひずみ

    Kỹ thuật [ 弾性ひずみ ] sự căng đàn hồi [elastic strain]
  • だんせいへんけい

    Kỹ thuật [ 弾性変形 ] sự biến dạng đàn hồi [elastic deformation] Explanation : 物体に応力を加えた時におこる全変形のうち、応力を取り除くと直ちに復元する部分のこと。
  • だんせいけいすう

    Kỹ thuật [ 弾性係数 ] hệ số đàn hồi [modulus of elasticity]
  • だんせいげんど

    Kỹ thuật [ 弾性限度 ] hạn độ đàn hồi/giới hạn đàn hồi [elastic limit]
  • だんせいごむ

    [ 弾性ゴム ] n cao su mềm
  • だんせいりつ

    Kỹ thuật [ 弾性率 ] suất đàn hồi [modulus of elasticity]
  • だんする

    [ 談する ] n đàm
  • だんりょくてきわりあてせい

    Kinh tế [ 弾力的割当制 ] hạn ngạch co dãn [elastic quota] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • だんりょくある

    [ 弾力ある ] n đàn
  • だんりゅう

    [ 暖流 ] n dòng nước ấm 暖流と寒流の合流点 :Điểm hợp lưu của dòng nước nóng và nước lạnh.
  • だんめんず

    Kỹ thuật [ 断面図 ] hình cắt ngang [Cross section]
  • だんめんけいすう

    Kỹ thuật [ 断面係数 ] hệ số mặt cắt [modulus of section]
  • だんめんせき

    Kỹ thuật [ 断面積 ] diện tích mặt cắt [sectional area]
  • だんろ

    [ 暖炉 ] n lò sưởi わが家には暖炉だけあって、その中にくべる薪がない :Nhà tôi có lò sưởi nhưng không có củi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top