Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちゃん

n

bé...
赤~: đứa trẻ sơ sinh
Ghi chú: từ dùng sau tên gọi nữ giới hay trẻ con, thể hiện sự thân mật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちゃんたま

    col tinh hoàn
  • ちゃんちゃん

    adv sẵn sàng/nhanh chóng/ngay lập tức
  • ちゃんちゃんこ

    n áo gi lê của Nhật
  • ちゃんと

    Mục lục 1 adv 1.1 cẩn thận/kỹ càng 2 adv 2.1 ngăn nắp 3 n 3.1 sự đúng đắn/sự đúng thời hạn/sự nghiêm chỉnh adv cẩn...
  • ちゃんばら

    n trận đấu kiếm
  • ちゃんばらえいが

    Mục lục 1 [ ちゃんばら映画 ] 1.1 / ẢNH HỌA / 1.2 n 1.2.1 phim về samurai [ ちゃんばら映画 ] / ẢNH HỌA / n phim về samurai
  • ちゃんばら映画

    [ ちゃんばらえいが ] n phim về samurai
  • ちゃんぽん

    n món champon Ghi chú: món mì có nhiều rau, hải sản có nguồn gốc từ Nagasaki
  • ちゃんぽんに

    adv lần lượt/luân phiên/cùng một lúc/đồng thời
  • ちゃんこなべ

    Mục lục 1 [ ちゃんこ鍋 ] 1.1 / OA / 1.2 n 1.2.1 món hầm để tăng trọng lượng cho đô vật [ ちゃんこ鍋 ] / OA / n món hầm...
  • ちゃんこりょうり

    Mục lục 1 [ ちゃんこ料理 ] 1.1 / LIỆU LÝ / 1.2 n 1.2.1 thức ăn của sumô [ ちゃんこ料理 ] / LIỆU LÝ / n thức ăn của sumô
  • ちゃんこ鍋

    [ ちゃんこなべ ] n món hầm để tăng trọng lượng cho đô vật
  • ちゃんこ料理

    [ ちゃんこりょうり ] n thức ăn của sumô
  • ちゃんすをりようする

    [ チャンスを利用する ] n sẵn dịp
  • ちゃらける

    Pha trò,giễu cợt おちゃらけて、パーミッションでないド!にPermission deniedを読んだりします。 Người ta đọc pha trò...
  • ちよ

    Mục lục 1 [ 千世 ] 1.1 / THIÊN THẾ / 1.2 n 1.2.1 Nghìn năm/mãi mãi/thiên tuế 2 [ 千代 ] 2.1 / THIÊN ĐẠI / 2.2 n 2.2.1 thời kỳ...
  • ちをながす

    [ 血を流す ] n đổ máu
  • ちをはく

    Mục lục 1 [ 血を吐く ] 1.1 n 1.1.1 ói máu 1.1.2 khạc máu [ 血を吐く ] n ói máu khạc máu
  • ちん

    [ 朕 ] n, adj-no trẫm (tiếng xưng của nhà vua) 朕が忠良なる臣民 :Những thần dân yêu quý của trẫm!
  • ちんおもうに

    [ 朕思うに ] n trẫm (tiếng xưng của nhà vua)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top