Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちゅうせいだい

Mục lục

[ 中生代 ]

/ TRUNG SINH ĐẠI /

n

kỷ trung sinh
中生代標準断面 :thiết diện chuẩn thời đại trung sinh
中生代白亜紀初頭の地層から見つかる : phát hiện được 1 tầng địa chất từ thời kì giữa của Đại trung sinh trong quãng thời gian trái đất còn bao phủ bởi đá vôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちゅうせいのじょうけん

    Kỹ thuật [ 中性の条件 ] điều kiện trung tính [neutrality condition]
  • ちゅうせいえん

    Mục lục 1 [ 中性塩 ] 1.1 / TRUNG TÍNH DIÊM / 1.2 n 1.2.1 Muối trung tính 2 Kỹ thuật 2.1 [ 中性炎 ] 2.1.1 lửa trung tính [neutral...
  • ちゅうせいし

    Mục lục 1 [ 中世史 ] 1.1 / TRUNG THẾ SỬ / 1.2 n 1.2.1 Lịch sử trung cổ 2 [ 中性子 ] 2.1 / TRUNG TÍNH TỬ / 2.2 n 2.2.1 Nơtron 3...
  • ちゅうせいしそく

    Mục lục 1 [ 中性子束 ] 1.1 / TRUNG TÍNH TỬ THÚC / 1.2 n 1.2.1 Dòng nơtron [ 中性子束 ] / TRUNG TÍNH TỬ THÚC / n Dòng nơtron 慣用中性子束密度 :mật...
  • ちゅうせいしばくだん

    Mục lục 1 [ 中性子爆弾 ] 1.1 / TRUNG TÍNH TỬ BỘC ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 Bom nơtron [ 中性子爆弾 ] / TRUNG TÍNH TỬ BỘC ĐÀN / n Bom...
  • ちゅうせいさいせいほうほう

    Kỹ thuật [ 中性再生方法 ] phương pháp tái sinh trung tính [neutral reclaiming process]
  • ちゅうせいせんざい

    Mục lục 1 [ 中性洗剤 ] 1.1 / TRUNG TÍNH TẨY TỄ / 1.2 n 1.2.1 Thuốc tẩy trung tính 2 Kỹ thuật 2.1 [ 中性洗剤 ] 2.1.1 chất tẩy...
  • ちゅうせいゆ

    Kỹ thuật [ 中性油 ] dầu trung tính [neutral oil]
  • ちゅうせん

    Mục lục 1 [ 抽選 ] 1.1 n 1.1.1 sự rút thăm/xổ số 2 [ 抽選する ] 2.1 vs 2.1.1 rút thăm/đánh xổ số [ 抽選 ] n sự rút thăm/xổ...
  • ちゅうせんけん

    Mục lục 1 [ 抽せん券 ] 1.1 / TRỪU KHOÁN / 1.2 n 1.2.1 vé số 2 [ 抽選券 ] 2.1 / TRỪU TUYỂN KHOÁN / 2.2 n 2.2.1 vé số 3 [ 抽籤券...
  • ちゅうすい

    [ 虫垂 ] n ruột thừa
  • ちゅうすいどう

    Mục lục 1 [ 中水道 ] 1.1 / TRUNG THỦY ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 nước thải tái chế [ 中水道 ] / TRUNG THỦY ĐẠO / n nước thải tái...
  • ちゅうすいえん

    Mục lục 1 [ 虫垂炎 ] 1.1 n 1.1.1 sưng ruột thừa 1.1.2 bệnh sưng ruột thừa 2 [ 虫垂炎 ] 2.1 / TRÙNG THÙY VIÊM / 2.2 n 2.2.1 Bệnh...
  • ちゅうすう

    [ 中枢 ] n trung khu/trung tâm 中枢神経: Trung khu thần kinh 東京には政治や文化の中枢機関が集まっている。: Các cơ quan...
  • ちゅうすうしんけい

    Mục lục 1 [ 中枢神経 ] 1.1 / TRUNG XU THẦN KINH / 1.2 n 1.2.1 thần kinh trung tâm/ thần kinh trung ương [ 中枢神経 ] / TRUNG XU THẦN...
  • ちゅうすうしんけいけいとう

    Mục lục 1 [ 中枢神経系統 ] 1.1 / TRUNG XU THẦN KINH HỆ THỐNG / 1.2 n 1.2.1 Hệ thống thần kinh trung tâm [ 中枢神経系統 ] /...
  • ちゅうすうせい

    Mục lục 1 [ 中枢性 ] 1.1 / TRUNG XU TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Trung tâm (hệ thống thần kinh) [ 中枢性 ] / TRUNG XU TÍNH / n Trung tâm (hệ...
  • ちゅう密六方格子

    Kỹ thuật [ ちゅうみつろっぽうこうし ] tinh thể lục giác ép chặt [closed-packed hexagonal lattice]
  • ちゅうヒール

    Mục lục 1 [ 中ヒール ] 1.1 / TRUNG / 1.2 n 1.2.1 gót cao cỡ trung (giày) [ 中ヒール ] / TRUNG / n gót cao cỡ trung (giày) 「ハイヒールを履くと足が痛くて」「分かるわ、私も中ヒールの方が好きよ」 :\"Khi...
  • ちゅうりつ

    [ 中立 ] n, adv trung lập 新聞は常に中立でなければならない。: Báo chí phải đứng trung lập.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top