- Từ điển Nhật - Việt
ちょうかいしょぶん
Mục lục |
[ 懲戒処分 ]
/ TRỪNG GIỚI XỬ PHÂN /
n
biện pháp trừng phạt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちょうかいめんしょく
Mục lục 1 [ 懲戒免職 ] 1.1 / TRỪNG GIỚI MIỄN CHỨC / 1.2 n 1.2.1 sự mất chức do bị trừng phạt [ 懲戒免職 ] / TRỪNG GIỚI... -
ちょうかせきにんほけん
Mục lục 1 [ 超過責任保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm thêm trách nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 超過責任保険 ] 2.1.1 bảo hiểm thêm trách... -
ちょうかする
[ 超過する ] vs vượt -
ちょうかん
Mục lục 1 [ 朝刊 ] 1.1 n 1.1.1 báo ra buổi sáng 2 [ 鳥瞰 ] 2.1 / ĐIỂU * / 2.2 n 2.2.1 toàn cảnh nhìn từ trên xuống 3 Kinh tế... -
ちょうかんず
Mục lục 1 [ 鳥瞰図 ] 1.1 / ĐIỂU * ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 hình toàn cảnh nhìn từ trên xuống/toàn cảnh nhìn từ trên xuống [ 鳥瞰図... -
ちょうかんい
Mục lục 1 [ 超簡易 ] 1.1 / SIÊU GIẢN DỊ / 1.2 n 1.2.1 rất đơn giản/rất dễ dàng [ 超簡易 ] / SIÊU GIẢN DỊ / n rất đơn... -
ちょうせき
Mục lục 1 [ 潮汐 ] 1.1 / TRIỀU TỊCH / 1.2 n 1.2.1 Thủy triều 2 [ 長石 ] 2.1 / TRƯỜNG THẠCH / 2.2 n 2.2.1 Feldspar (khoáng chất)... -
ちょうせきひょう
Mục lục 1 [ 潮汐表 ] 1.1 / TRIỀU TỊCH BIỂU / 1.2 n 1.2.1 bảng lịch thủy triều [ 潮汐表 ] / TRIỀU TỊCH BIỂU / n bảng lịch... -
ちょうせきまさつ
Mục lục 1 [ 潮汐摩擦 ] 1.1 / TRIỀU TỊCH MA SÁT / 1.2 n 1.2.1 Ma sát thủy triều [ 潮汐摩擦 ] / TRIỀU TỊCH MA SÁT / n Ma sát... -
ちょうせいみつかこう
Kỹ thuật [ 超精密加工 ] sự gia công siêu chính xác [ultraprecision machining] -
ちょうせいみつせっさくこうぐ
Kỹ thuật [ 超精密切削工具 ] công cụ cắt gọt siêu chính xác [ultraprecision cutting tool] -
ちょうせいみつせっさくかこう
Kỹ thuật [ 超精密切削加工 ] sự gia công cắt gọt siêu chính xác [ultraprecision cutting] -
ちょうせいふりょう
Kỹ thuật [ 調整不良 ] sự điều chỉnh sai/điều chỉnh không đạt [misadjustment] -
ちょうせいしろ
Kỹ thuật [ 調整しろ ] mức độ điều chỉnh [adjusting allowance] -
ちょうせいすいじゅん
Tin học [ 調整水準 ] mức phối hợp [coordination level] -
ちょうせいする
Mục lục 1 [ 調整する ] 1.1 vs 1.1.1 thu xếp 1.1.2 điều tiết 2 [ 長生する ] 2.1 n 2.1.1 sống lâu [ 調整する ] vs thu xếp điều... -
ちょうせいネジ
Kỹ thuật [ 調整ネジ ] vít chỉnh [adjust screw] -
ちょうせんてき
Tin học [ 挑戦的 ] thử thách [challenging] -
ちょうせんにんじん
Mục lục 1 [ 朝鮮人参 ] 1.1 / TRIỀU TIÊN NHÂN THAM / 1.2 n 1.2.1 Cây nhân sâm [ 朝鮮人参 ] / TRIỀU TIÊN NHÂN THAM / n Cây nhân... -
ちょうせんはんとう
Mục lục 1 [ 朝鮮半島 ] 1.1 / TRIỀU TIÊN BÁN ĐẢO / 1.2 n 1.2.1 Bán đảo Triều tiên [ 朝鮮半島 ] / TRIỀU TIÊN BÁN ĐẢO / n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.