- Từ điển Nhật - Việt
ちょうきかりいれきんのかりいれ
Kinh tế
[ 長期借入金の借り入れ ]
lãi từ khoản nợ dài hạn [Proceeds from long-term debt (US)]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちょうきかん
Mục lục 1 [ 長期間 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 bao lâu 1.1.2 bao chầy [ 長期間 ] n-adv, n-t bao lâu bao chầy -
ちょうきせん
Mục lục 1 [ 長期戦 ] 1.1 / TRƯỜNG KỲ CHIẾN / 1.2 n 1.2.1 chiến tranh trường kỳ [ 長期戦 ] / TRƯỜNG KỲ CHIẾN / n chiến... -
ちょうきゃく
Mục lục 1 [ 弔客 ] 1.1 / ĐIẾU KHÁCH / 1.2 n 1.2.1 khách phúng điếu [ 弔客 ] / ĐIẾU KHÁCH / n khách phúng điếu -
ちょうきん
Mục lục 1 [ 彫金 ] 1.1 n 1.1.1 việc khắc kim loại 2 [ 調琴 ] 2.1 / ĐIỀU CẦM / 2.2 n 2.2.1 việc chơi đàn Koto 3 [ 超勤 ] 3.1 /... -
ちょうきんし
Mục lục 1 [ 彫金師 ] 1.1 / ĐIÊU KIM SƯ / 1.2 n 1.2.1 người làm nghề chạm trổ [ 彫金師 ] / ĐIÊU KIM SƯ / n người làm nghề... -
ちょうきょう
Mục lục 1 [ 調教 ] 1.1 / ĐIỀU GIÁO / 1.2 n 1.2.1 sự huấn luyện (thú) [ 調教 ] / ĐIỀU GIÁO / n sự huấn luyện (thú) -
ちょうきょうし
Mục lục 1 [ 調教師 ] 1.1 / ĐIỀU GIÁO SƯ / 1.2 n 1.2.1 người dạy thú [ 調教師 ] / ĐIỀU GIÁO SƯ / n người dạy thú -
ちょうきょせい
Mục lục 1 [ 超巨星 ] 1.1 / SIÊU CỰ TINH / 1.2 n 1.2.1 sao siêu lớn [ 超巨星 ] / SIÊU CỰ TINH / n sao siêu lớn -
ちょうきょり
Mục lục 1 [ 長距離 ] 1.1 n 1.1.1 đường dài 1.1.2 cự ly dài [ 長距離 ] n đường dài cự ly dài わが社は長距離をカバーする航空会社として有名だ。 :Công... -
ちょうきょりでんわ
[ 長距離電話 ] n điện thoại đường dài -
ちょうきょりでんわがいしゃ
Tin học [ 長距離電話会社 ] công ty điện thoại đường dài [long distance telephone company] -
ちょうきょりでんわじぎょう
Tin học [ 長距離電話事業 ] công ty điện thoại đường dài [long distance telephone company] -
ちょうきょりがいしゃ
Tin học [ 長距離会社 ] công ty cung cấp dịch vụ truyền thông [long distance company] -
ちょうきょりキャリア
Tin học [ 長距離キャリア ] nhà cung cấp dịch vụ truyền thông [long distance carrier] -
ちょうきゅう
[ 長久 ] n trường cửu/vĩnh cửu -
ちょうそ
[ 彫塑 ] n sự khắc và nặn. -
ちょうそくき
Kỹ thuật [ 調速機 ] máy điều tốc [governor] -
ちょうそくのしんぽ
Mục lục 1 [ 長足の進歩 ] 1.1 / TRƯỜNG TÚC TIẾN BỘ / 1.2 n 1.2.1 Sự tiến bộ nhanh chóng [ 長足の進歩 ] / TRƯỜNG TÚC TIẾN... -
ちょうそじゅつ
Mục lục 1 [ 彫塑術 ] 1.1 / ĐIÊU TỐ THUẬT / 1.2 n 1.2.1 nghệ thuật làm chất dẻo [ 彫塑術 ] / ĐIÊU TỐ THUẬT / n nghệ thuật... -
ちょうそせい
Kỹ thuật [ 超塑性 ] tính siêu dẻo [superplasticity]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.