- Từ điển Nhật - Việt
ちょうこくもくざい
Xem thêm các từ khác
-
ちょうこっかしゅぎ
Mục lục 1 [ 超国家主義 ] 1.1 / SIÊU QUỐC GIA CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 chủ nghĩa siêu quốc gia [ 超国家主義 ] / SIÊU QUỐC GIA... -
ちょうこがた
Tin học [ 超小型 ] siêu nhỏ [ultra-small] Explanation : Trong công nghệ mạch tích hợp, chip với kích thước nhỏ nhưng chứa hàng... -
ちょうこう
Mục lục 1 [ 兆候 ] 1.1 n 1.1.1 triệu chứng/dấu hiệu 2 [ 寵幸 ] 2.1 / SỦNG HẠNH / 2.2 n 2.2.1 sự trọng đãi 3 [ 彫工 ] 3.1 /... -
ちょうこうそく
Tin học [ 超高速 ] siêu tốc độ [ultra high speed] -
ちょうこうそくど
Mục lục 1 [ 超高速度 ] 1.1 / SIÊU CAO TỐC ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 siêu tốc [ 超高速度 ] / SIÊU CAO TỐC ĐỘ / n siêu tốc 超高速度衝突 :sự... -
ちょうこうそくへいれつインターフェース
Tin học [ 超高速並列インターフェース ] giao diện song song hiệu suất cao-HIPPI [HIPPI/High Performance Parallel Interface] -
ちょうこうぜつ
Mục lục 1 [ 長広舌 ] 1.1 / TRƯỜNG QUẢNG THIỆT / 1.2 n 1.2.1 bài nói dài [ 長広舌 ] / TRƯỜNG QUẢNG THIỆT / n bài nói dài 長広舌より沈黙の方がより多くの非難を含んでいる。 :Có... -
ちょうこうこうぐ
Kỹ thuật [ 超硬工具 ] công cụ siêu cứng [cemented carbide tool] -
ちょうこうごうきん
Kỹ thuật [ 超硬合金 ] hợp kim siêu cứng [cemented carbide] -
ちょうこうせい
Mục lục 1 [ 聴講生 ] 1.1 / THÍNH GIẢNG SINH / 1.2 n 1.2.1 Thính giả [ 聴講生 ] / THÍNH GIẢNG SINH / n Thính giả -
ちょうごうきん
Mục lục 1 [ 超合金 ] 1.1 / SIÊU HỢP KIM / 1.2 n 1.2.1 siêu hợp kim 2 Kỹ thuật 2.1 [ 超合金 ] 2.1.1 siêu hợp kim [super alloy] [... -
ちょうごうざい
Mục lục 1 [ 調合剤 ] 1.1 / ĐIỀU HỢP TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc phối trộn [ 調合剤 ] / ĐIỀU HỢP TỄ / n thuốc phối trộn -
ちょうい
Mục lục 1 [ 弔意 ] 1.1 n 1.1.1 sự than khóc/sự đồng cảm 2 [ 弔慰 ] 2.1 / ĐIẾU UÝ / 2.2 n 2.2.1 Lời chia buồn/sự đồng cảm... -
ちょういきん
Mục lục 1 [ 弔慰金 ] 1.1 / ĐIẾU UÝ KIM / 1.2 n 1.2.1 tiền chia buồn [ 弔慰金 ] / ĐIẾU UÝ KIM / n tiền chia buồn -
ちょういん
[ 調印 ] n sự ký kết/sự ký 和平条約は両国外務大臣によって調印された。: Hiệp ước hòa bình được ký bởi ngoại... -
ちょういんどおり
[ 調印どおり ] n đúng kỳ -
ちょういんしき
Mục lục 1 [ 調印式 ] 1.1 / ĐIỀU ẤN THỨC / 1.2 n 1.2.1 lễ ký kết [ 調印式 ] / ĐIỀU ẤN THỨC / n lễ ký kết -
ちょういんしゃ
Mục lục 1 [ 調印者 ] 1.1 n 1.1.1 người ký 1.1.2 bên ký 2 Kinh tế 2.1 [ 調印者 ] 2.1.1 người ký/bên ký [signer] [ 調印者 ] n... -
ちょういんこく
Mục lục 1 [ 調印国 ] 1.1 / ĐIỀU ẤN QUỐC / 1.2 n 1.2.1 nước ký kết [ 調印国 ] / ĐIỀU ẤN QUỐC / n nước ký kết -
ちょういんする
[ 調印する ] n ký
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.