Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょうこくもくざい

[ 彫刻木材 ]

n

gỗ chạm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょうこっかしゅぎ

    Mục lục 1 [ 超国家主義 ] 1.1 / SIÊU QUỐC GIA CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 chủ nghĩa siêu quốc gia [ 超国家主義 ] / SIÊU QUỐC GIA...
  • ちょうこがた

    Tin học [ 超小型 ] siêu nhỏ [ultra-small] Explanation : Trong công nghệ mạch tích hợp, chip với kích thước nhỏ nhưng chứa hàng...
  • ちょうこう

    Mục lục 1 [ 兆候 ] 1.1 n 1.1.1 triệu chứng/dấu hiệu 2 [ 寵幸 ] 2.1 / SỦNG HẠNH / 2.2 n 2.2.1 sự trọng đãi 3 [ 彫工 ] 3.1 /...
  • ちょうこうそく

    Tin học [ 超高速 ] siêu tốc độ [ultra high speed]
  • ちょうこうそくど

    Mục lục 1 [ 超高速度 ] 1.1 / SIÊU CAO TỐC ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 siêu tốc [ 超高速度 ] / SIÊU CAO TỐC ĐỘ / n siêu tốc 超高速度衝突 :sự...
  • ちょうこうそくへいれつインターフェース

    Tin học [ 超高速並列インターフェース ] giao diện song song hiệu suất cao-HIPPI [HIPPI/High Performance Parallel Interface]
  • ちょうこうぜつ

    Mục lục 1 [ 長広舌 ] 1.1 / TRƯỜNG QUẢNG THIỆT / 1.2 n 1.2.1 bài nói dài [ 長広舌 ] / TRƯỜNG QUẢNG THIỆT / n bài nói dài 長広舌より沈黙の方がより多くの非難を含んでいる。 :Có...
  • ちょうこうこうぐ

    Kỹ thuật [ 超硬工具 ] công cụ siêu cứng [cemented carbide tool]
  • ちょうこうごうきん

    Kỹ thuật [ 超硬合金 ] hợp kim siêu cứng [cemented carbide]
  • ちょうこうせい

    Mục lục 1 [ 聴講生 ] 1.1 / THÍNH GIẢNG SINH / 1.2 n 1.2.1 Thính giả [ 聴講生 ] / THÍNH GIẢNG SINH / n Thính giả
  • ちょうごうきん

    Mục lục 1 [ 超合金 ] 1.1 / SIÊU HỢP KIM / 1.2 n 1.2.1 siêu hợp kim 2 Kỹ thuật 2.1 [ 超合金 ] 2.1.1 siêu hợp kim [super alloy] [...
  • ちょうごうざい

    Mục lục 1 [ 調合剤 ] 1.1 / ĐIỀU HỢP TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc phối trộn [ 調合剤 ] / ĐIỀU HỢP TỄ / n thuốc phối trộn
  • ちょうい

    Mục lục 1 [ 弔意 ] 1.1 n 1.1.1 sự than khóc/sự đồng cảm 2 [ 弔慰 ] 2.1 / ĐIẾU UÝ / 2.2 n 2.2.1 Lời chia buồn/sự đồng cảm...
  • ちょういきん

    Mục lục 1 [ 弔慰金 ] 1.1 / ĐIẾU UÝ KIM / 1.2 n 1.2.1 tiền chia buồn [ 弔慰金 ] / ĐIẾU UÝ KIM / n tiền chia buồn
  • ちょういん

    [ 調印 ] n sự ký kết/sự ký 和平条約は両国外務大臣によって調印された。: Hiệp ước hòa bình được ký bởi ngoại...
  • ちょういんどおり

    [ 調印どおり ] n đúng kỳ
  • ちょういんしき

    Mục lục 1 [ 調印式 ] 1.1 / ĐIỀU ẤN THỨC / 1.2 n 1.2.1 lễ ký kết [ 調印式 ] / ĐIỀU ẤN THỨC / n lễ ký kết
  • ちょういんしゃ

    Mục lục 1 [ 調印者 ] 1.1 n 1.1.1 người ký 1.1.2 bên ký 2 Kinh tế 2.1 [ 調印者 ] 2.1.1 người ký/bên ký [signer] [ 調印者 ] n...
  • ちょういんこく

    Mục lục 1 [ 調印国 ] 1.1 / ĐIỀU ẤN QUỐC / 1.2 n 1.2.1 nước ký kết [ 調印国 ] / ĐIỀU ẤN QUỐC / n nước ký kết
  • ちょういんする

    [ 調印する ] n ký
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top