Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょうていいいんかい

Mục lục

[ 調停委員会 ]

/ ĐIỀU ĐÌNH ỦY VIÊN HỘI /

n

ủy ban phân xử

Kinh tế

[ 調停委員会 ]

ủy ban điều đình/ủy ban hòa giải [conciliation committee]
Explanation: 民事に関する紛争を調停するための機関。裁判官と二人の民間人(調停委員)により構成される。///労働争議を調停するために、労働委員会に設けられる機関。労・使・公益を代表する各委員によって構成される。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょうていさいばん

    Mục lục 1 [ 調停裁判 ] 1.1 / ĐIỀU ĐÌNH TÀI PHÁN / 1.2 n 1.2.1 Sự phân xử tại tòa [ 調停裁判 ] / ĐIỀU ĐÌNH TÀI PHÁN /...
  • ちょうていかかく

    Mục lục 1 [ 超低価格 ] 1.1 / SIÊU ĐÊ GIÁ CÁCH / 1.2 n 1.2.1 giá cực thấp [ 超低価格 ] / SIÊU ĐÊ GIÁ CÁCH / n giá cực thấp
  • ちょうていする

    Mục lục 1 [ 調停する ] 1.1 n 1.1.1 điều đình 1.1.2 dàn xếp [ 調停する ] n điều đình dàn xếp
  • ちょうてん

    Mục lục 1 [ 頂点 ] 1.1 n 1.1.1 đỉnh cao 1.1.2 đỉnh [ 頂点 ] n đỉnh cao đỉnh 三角形の頂点: Đỉnh của một hình tam giác
  • ちょうてんしょく

    Tin học [ 頂点色 ] màu đỉnh [vertex colour]
  • ちょうてんデータ

    Tin học [ 頂点データ ] dữ liệu đỉnh [vertex data]
  • ちょうでんどう

    Mục lục 1 [ 超伝導 ] 1.1 / SIÊU TRUYỀN ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 sự siêu dẫn 2 [ 超電導 ] 2.1 / SIÊU ĐIỆN ĐẠO / 2.2 n 2.2.1 sự siêu...
  • ちょうと

    Mục lục 1 [ 長途 ] 1.1 / TRƯỜNG ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 Đường dài 1.3 n 1.3.1 đường trường [ 長途 ] / TRƯỜNG ĐỒ / n Đường...
  • ちょうとっきゅう

    [ 超特急 ] n siêu tốc hành (tàu) 超特急ひかり号: Đoàn tàu siêu tốc Hikari
  • ちょうとはち

    [ 蝶と蜂 ] n bướm ong
  • ちょうとう

    Mục lục 1 [ 長刀 ] 1.1 / TRƯỜNG ĐAO / 1.2 n 1.2.1 gươm dài/trường đao/kích [ 長刀 ] / TRƯỜNG ĐAO / n gươm dài/trường đao/kích...
  • ちょうとうは

    Mục lục 1 [ 超党派 ] 1.1 / SIÊU ĐẢNG PHÁI / 1.2 n 1.2.1 sự không đảng phái [ 超党派 ] / SIÊU ĐẢNG PHÁI / n sự không đảng...
  • ちょうとかんぞう

    [ 腸と肝臓 ] n ruột gan
  • ちょうな

    Mục lục 1 [ 手斧 ] 1.1 / THỦ PHỦ / 1.2 n 1.2.1 rìu lưỡi vòm/rìu lưỡi [ 手斧 ] / THỦ PHỦ / n rìu lưỡi vòm/rìu lưỡi 石手斧 :rìu...
  • ちょうない

    [ 町内 ] n trong phố/trong khu vực/trong vùng 我々は同じ町内に住んでいる。: Chúng tôi sống trong cùng một khu.
  • ちょうなん

    Mục lục 1 [ 長男 ] 1.1 n 1.1.1 trưởng tử 1.1.2 trưởng nam 1.1.3 con cả 1.1.4 cậu cả [ 長男 ] n trưởng tử trưởng nam 私が一番上で、弟と妹が一人ずついます。/私は男二人女一人の3人兄弟の長男です。 :Tôi...
  • ちょうにん

    [ 町人 ] n lái buôn
  • ちょうにんもの

    Mục lục 1 [ 町人物 ] 1.1 / ĐINH NHÂN VẬT / 1.2 n 1.2.1 tiểu thuyết hoặc kịch về tầng lớp buôn bán [ 町人物 ] / ĐINH NHÂN...
  • ちょうねんてん

    [ 腸捻転 ] n chứng xoắn ruột
  • ちょうのびょうき

    Mục lục 1 [ 腸の病気 ] 1.1 / TRƯỜNG BỆNH KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Bệnh đường ruột [ 腸の病気 ] / TRƯỜNG BỆNH KHÍ / n Bệnh đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top