Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょうとっきゅう

[ 超特急 ]

n

siêu tốc hành (tàu)
超特急ひかり号: Đoàn tàu siêu tốc Hikari

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょうとはち

    [ 蝶と蜂 ] n bướm ong
  • ちょうとう

    Mục lục 1 [ 長刀 ] 1.1 / TRƯỜNG ĐAO / 1.2 n 1.2.1 gươm dài/trường đao/kích [ 長刀 ] / TRƯỜNG ĐAO / n gươm dài/trường đao/kích...
  • ちょうとうは

    Mục lục 1 [ 超党派 ] 1.1 / SIÊU ĐẢNG PHÁI / 1.2 n 1.2.1 sự không đảng phái [ 超党派 ] / SIÊU ĐẢNG PHÁI / n sự không đảng...
  • ちょうとかんぞう

    [ 腸と肝臓 ] n ruột gan
  • ちょうな

    Mục lục 1 [ 手斧 ] 1.1 / THỦ PHỦ / 1.2 n 1.2.1 rìu lưỡi vòm/rìu lưỡi [ 手斧 ] / THỦ PHỦ / n rìu lưỡi vòm/rìu lưỡi 石手斧 :rìu...
  • ちょうない

    [ 町内 ] n trong phố/trong khu vực/trong vùng 我々は同じ町内に住んでいる。: Chúng tôi sống trong cùng một khu.
  • ちょうなん

    Mục lục 1 [ 長男 ] 1.1 n 1.1.1 trưởng tử 1.1.2 trưởng nam 1.1.3 con cả 1.1.4 cậu cả [ 長男 ] n trưởng tử trưởng nam 私が一番上で、弟と妹が一人ずついます。/私は男二人女一人の3人兄弟の長男です。 :Tôi...
  • ちょうにん

    [ 町人 ] n lái buôn
  • ちょうにんもの

    Mục lục 1 [ 町人物 ] 1.1 / ĐINH NHÂN VẬT / 1.2 n 1.2.1 tiểu thuyết hoặc kịch về tầng lớp buôn bán [ 町人物 ] / ĐINH NHÂN...
  • ちょうねんてん

    [ 腸捻転 ] n chứng xoắn ruột
  • ちょうのびょうき

    Mục lục 1 [ 腸の病気 ] 1.1 / TRƯỜNG BỆNH KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Bệnh đường ruột [ 腸の病気 ] / TRƯỜNG BỆNH KHÍ / n Bệnh đường...
  • ちょうのほうしん

    Mục lục 1 [ 町の方針 ] 1.1 / ĐINH PHƯƠNG CHÂM / 1.2 n 1.2.1 chính sách của thành phố [ 町の方針 ] / ĐINH PHƯƠNG CHÂM / n chính...
  • ちょうは

    Mục lục 1 [ 長波 ] 1.1 / TRƯỜNG BA / 1.2 n 1.2.1 sóng dài [ 長波 ] / TRƯỜNG BA / n sóng dài 長波長電波を受信する電波望遠鏡の基本要素 :Yếu...
  • ちょうはつ

    Mục lục 1 [ 挑発 ] 1.1 n 1.1.1 sự khiêu khích 2 [ 挑発する ] 2.1 vs 2.1.1 khiêu khích 3 [ 調髪 ] 3.1 / ĐIỀU PHÁT / 3.2 n 3.2.1 Sự...
  • ちょうはつてき

    [ 挑発的 ] adj-na một cách khiêu khích 挑発的態度: Thái độ khiêu khích
  • ちょうはつする

    [ 挑発する ] vs khởi hành
  • ちょうはつれい

    Mục lục 1 [ 徴発令 ] 1.1 / TRƯNG PHÁT LỆNH / 1.2 n 1.2.1 lệnh yêu cầu [ 徴発令 ] / TRƯNG PHÁT LỆNH / n lệnh yêu cầu
  • ちょうはん

    Mục lục 1 [ 重犯 ] 1.1 / TRỌNG PHẠM / 1.2 n 1.2.1 trọng tội 2 [ 丁半 ] 2.1 / ĐINH BÁN / 2.2 n 2.2.1 chẵn lẻ/trò chẵn lẻ (đánh...
  • ちょうばつてきそんがいばいしょう

    Kinh tế [ 懲罰的損害賠償 ] bồi thường tổn hại mang tính trừng phạt [punitive damages] Category : Luật
  • ちょうばついいんかい

    Mục lục 1 [ 懲罰委員会 ] 1.1 / TRỪNG PHẠT ỦY VIÊN HỘI / 1.2 n 1.2.1 Ủy ban kỷ luật [ 懲罰委員会 ] / TRỪNG PHẠT ỦY VIÊN...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top