- Từ điển Nhật - Việt
ちょうばいか
Mục lục |
[ 鳥媒花 ]
/ ĐIỂU MÔI HOA /
n
hoa thụ phấn nhờ chim muông
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちょうぶ
Mục lục 1 [ 町歩 ] 1.1 / ĐINH BỘ / 1.2 n 1.2.1 Hecta (2.471 mẫu anh) [ 町歩 ] / ĐINH BỘ / n Hecta (2.471 mẫu anh) -
ちょうぶく
Mục lục 1 [ 調伏 ] 1.1 / ĐIỀU PHỤC / 1.2 n 1.2.1 lời nguyền rủa/câu nguyền [ 調伏 ] / ĐIỀU PHỤC / n lời nguyền rủa/câu... -
ちょうぶつりがく
Mục lục 1 [ 超物理学 ] 1.1 / SIÊU VẬT LÝ HỌC / 1.2 n 1.2.1 siêu vật lý học [ 超物理学 ] / SIÊU VẬT LÝ HỌC / n siêu vật... -
ちょうぶん
Mục lục 1 [ 弔文 ] 1.1 / ĐIẾU VĂN / 1.2 n 1.2.1 điếu văn 2 [ 長文 ] 2.1 / TRƯỜNG VĂN / 2.2 n 2.2.1 thư [ 弔文 ] / ĐIẾU VĂN /... -
ちょうぶんめん
Mục lục 1 [ 超文面 ] 1.1 / SIÊU VĂN DIỆN / 1.2 n 1.2.1 Siêu văn bản (tin học) [ 超文面 ] / SIÊU VĂN DIỆN / n Siêu văn bản (tin... -
ちょうへい
Mục lục 1 [ 徴兵 ] 1.1 n 1.1.1 sự tuyển quân 2 [ 徴兵する ] 2.1 vs 2.1.1 tuyển quân [ 徴兵 ] n sự tuyển quân [ 徴兵する ]... -
ちょうへいそく
[ 腸閉塞 ] n sự tắc ruột -
ちょうへいけんさ
Mục lục 1 [ 徴兵検査 ] 1.1 / TRƯNG BINH KIỂM TRA / 1.2 n 1.2.1 sự kiểm tra sức khỏe (đi lính) [ 徴兵検査 ] / TRƯNG BINH KIỂM... -
ちょうへいせい
Mục lục 1 [ 徴兵制 ] 1.1 / TRƯNG BINH CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Chế độ nghĩa vụ (đi lính) [ 徴兵制 ] / TRƯNG BINH CHẾ / n Chế độ... -
ちょうへいせいど
Mục lục 1 [ 徴兵制度 ] 1.1 / TRƯNG BINH CHẾ ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 Chế độ nghĩa vụ (đi lính) [ 徴兵制度 ] / TRƯNG BINH CHẾ ĐỘ... -
ちょうへいめんじょ
Mục lục 1 [ 徴兵免除 ] 1.1 / TRƯNG BINH MIỄN TRỪ / 1.2 n 1.2.1 sự miễn đi lính [ 徴兵免除 ] / TRƯNG BINH MIỄN TRỪ / n sự... -
ちょうへいれつけいさんき
Tin học [ 超並列計算機 ] máy tính song song lớn [massively parallel computer] -
ちょうへんしょうせつ
[ 長編小説 ] n truyện dài -
ちょうほどうき
Tin học [ 調歩同期 ] bắt đầu-kết thúc đồng bộ [start-stop synchronization] -
ちょうほどうきアダプタ
Tin học [ 調歩同期アダプタ ] bộ điều hợp không đồng bộ [Asynchronous Adapter] -
ちょうほう
Mục lục 1 [ 重宝 ] 1.1 / TRỌNG BẢO / 1.2 adj-na 1.2.1 quý báu/tiện lợi 1.3 n 1.3.1 sự quý báu/sự tiện lợi 2 [ 重宝する ]... -
ちょうほうたい
Mục lục 1 [ 長方体 ] 1.1 / TRƯỜNG PHƯƠNG THỂ / 1.2 n 1.2.1 Hình hộp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 長方体 ] 2.1.1 hình hộp chữ nhật [... -
ちょうほうきかん
Mục lục 1 [ 諜報機関 ] 1.1 / ĐIỆP BÁO CƠ QUAN / 1.2 n 1.2.1 cơ quan tình báo [ 諜報機関 ] / ĐIỆP BÁO CƠ QUAN / n cơ quan tình... -
ちょうほうけい
Mục lục 1 [ 長方形 ] 1.1 n 1.1.1 hình chữ nhật 2 Kỹ thuật 2.1 [ 長方形 ] 2.1.1 hình chữ nhật [rectangle] [ 長方形 ] n hình... -
ちょうほんにん
Mục lục 1 [ 帳本人 ] 1.1 / TRƯƠNG BẢN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Đầu sỏ/tên cầm đầu 2 [ 張本人 ] 2.1 n 2.1.1 đầu sỏ/tác giả (của...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.