- Từ điển Nhật - Việt
ちょうり
Mục lục |
[ 調理 ]
n
sự nấu ăn
[ 料理する ]
vs
nấu ăn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちょうりきぐ
Mục lục 1 [ 調理器具 ] 1.1 / ĐIỀU LÝ KHÍ CỤ / 1.2 n 1.2.1 đồ nấu nướng/dụng cụ nấu nướng [ 調理器具 ] / ĐIỀU LÝ... -
ちょうりだい
Mục lục 1 [ 調理台 ] 1.1 / ĐIỀU LÝ ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 bàn làm bếp [ 調理台 ] / ĐIỀU LÝ ĐÀI / n bàn làm bếp -
ちょうりつ
Mục lục 1 [ 町立 ] 1.1 / ĐINH LẬP / 1.2 n 1.2.1 do thành phố lập [ 町立 ] / ĐINH LẬP / n do thành phố lập -
ちょうりつする
[ 調律する ] n lên dây -
ちょうりにん
Mục lục 1 [ 調理人 ] 1.1 / ĐIỀU LÝ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Đầu bếp [ 調理人 ] / ĐIỀU LÝ NHÂN / n Đầu bếp -
ちょうりば
Mục lục 1 [ 調理場 ] 1.1 / ĐIỀU LÝ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Nhà bếp [ 調理場 ] / ĐIỀU LÝ TRƯỜNG / n Nhà bếp -
ちょうりし
Mục lục 1 [ 調理師 ] 1.1 / ĐIỀU LÝ SƯ / 1.2 n 1.2.1 Đầu bếp [ 調理師 ] / ĐIỀU LÝ SƯ / n Đầu bếp -
ちょうりょく
Mục lục 1 [ 張力 ] 1.1 / TRƯƠNG LỰC / 1.2 n 1.2.1 trương lực/sức căng 2 [ 聴力 ] 2.1 / THÍNH LỰC / 2.2 n 2.2.1 khả năng nghe 3... -
ちょうりょくはつでん
Mục lục 1 [ 潮力発電 ] 1.1 / TRIỀU LỰC PHÁT ĐIỆN / 1.2 n 1.2.1 sự phát điện nhờ năng lượng thủy triều [ 潮力発電 ]... -
ちょうりょくしけんき
Kỹ thuật [ 張力 試験機 ] máy đo sức căng [Tension tester] -
ちょうりゅう
Mục lục 1 [ 潮流 ] 1.1 n 1.1.1 dòng nước biển 2 Kỹ thuật 2.1 [ 潮流 ] 2.1.1 thủy triều [ 潮流 ] n dòng nước biển Kỹ thuật... -
ちょうりゅうまい
Mục lục 1 [ 長粒米 ] 1.1 / TRƯỜNG LẠP MỄ / 1.2 n 1.2.1 hạt gạo dài [ 長粒米 ] / TRƯỜNG LẠP MỄ / n hạt gạo dài アメリカ長粒米 :Hạt... -
ちょうめ
[ 丁目 ] n khu phố -
ちょうめい
Mục lục 1 [ 澄明 ] 1.1 / TRỪNG MINH / 1.2 n 1.2.1 Sạch sẽ và sáng sủa 2 [ 町名 ] 2.1 / ĐINH DANH / 2.2 n 2.2.1 tên phố 3 [ 長命... -
ちょうめん
Mục lục 1 [ 帳面 ] 1.1 n 1.1.1 vở viết 1.1.2 vở 1.1.3 sổ ghi nhớ/sổ kế toán [ 帳面 ] n vở viết vở sổ ghi nhớ/sổ kế... -
ちょうろ
Mục lục 1 [ 朝露 ] 1.1 / TRIỀU LỘ / 1.2 n 1.2.1 Sương buổi sáng 1.3 n 1.3.1 sương mai [ 朝露 ] / TRIỀU LỘ / n Sương buổi sáng... -
ちょうろう
Mục lục 1 [ 長老 ] 1.1 n 1.1.1 phụ lão 1.1.2 người lớn tuổi/người già/trưởng lão 1.1.3 bô lão 2 [ 嘲弄 ] 2.1 / TRÀO LỘNG... -
ちょうわ
Mục lục 1 [ 調和 ] 1.1 n 1.1.1 sự hòa hợp/sự điều hoà 1.1.2 hòa âm 1.1.3 hiệp đoàn 1.1.4 điều hòa [ 調和 ] n sự hòa hợp/sự... -
ちょうわのとれた
[ 調和のとれた ] n thuận hoà -
ちょうわする
[ 調和する ] n bắt nhịp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.