Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょくちょう

Mục lục

[ 直腸 ]

/ TRỰC TRƯỜNG /

n

trực tràng
大腸と直腸からの便の流れを変える :làm thay đổi đường nước tiểu từ đại tràng và trực tràng
坐剤の形で(薬)を直腸から投与する :đưa (thuốc) từ trực tràng theo dạng thuốc đạn (nhét thuốc vào hậu môn trị táo bón)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょくちょうがん

    Mục lục 1 [ 直腸癌 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh ung thư trực tràng 2 [ 直腸癌 ] 2.1 / TRỰC TRƯỜNG NHAM / 2.2 n 2.2.1 Ung thư trực tràng...
  • ちょくつう

    Mục lục 1 [ 直通 ] 1.1 n 1.1.1 sự đi thẳng/sự liên lạc thẳng đến 1.1.2 liên vận 2 Kinh tế 2.1 [ 直通 ] 2.1.1 liên vận [direct...
  • ちょくつうでんわ

    Mục lục 1 [ 直通電話 ] 1.1 / TRỰC THÔNG ĐIỆN THOẠI / 1.2 n 1.2.1 gọi điện thoại trực tiếp/quay số trực tiếp [ 直通電話...
  • ちょくつうふなにしょうけん

    Kinh tế [ 直通船荷証券 ] vận đơn chở thẳng (không chuyển tải) [direct bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちょくとう

    Mục lục 1 [ 直答 ] 1.1 / TRỰC ĐÁP / 1.2 n 1.2.1 sự trả lời trực tiếp [ 直答 ] / TRỰC ĐÁP / n sự trả lời trực tiếp
  • ちょくどくけいき

    Kỹ thuật [ 直読計器 ] khí cụ đo đọc trực tiếp [direct reading instrument]
  • ちょくねつ

    Kỹ thuật [ 直熱 ] nhiệt trực tiếp [direct heat]
  • ちょくはい

    Mục lục 1 [ 直配 ] 1.1 / TRỰC PHỐI / 1.2 n 1.2.1 sự giao hàng trực tiếp [ 直配 ] / TRỰC PHỐI / n sự giao hàng trực tiếp
  • ちょくはん

    Tin học [ 直販 ] tiếp thị trực tiếp/bán trực tiếp [direct marketing/direct selling]
  • ちょくへいれつへんかんき

    Tin học [ 直並列変換器 ] bộ chuyển đổi nối tiếp-song song [staticizer/serial-parallel converter]
  • ちょくぜい

    Mục lục 1 [ 直税 ] 1.1 / TRỰC THUẾ / 1.2 n 1.2.1 thuế trực tiếp [ 直税 ] / TRỰC THUẾ / n thuế trực tiếp 直税課 :Phòng...
  • ちょくぜん

    [ 直前 ] n-adv, n-t ngay trước khi 彼の父親は彼が大学を卒業する直前に亡くなった。: Bố anh ấy mất ngay trước khi anh...
  • ちょくぜんしていようそ

    Tin học [ 直前指定要素 ] phần tử xác định trước [previous specified element]
  • ちょくえい

    Mục lục 1 [ 直営 ] 1.1 / TRỰC DOANH / 1.2 n 1.2.1 sự điều hành trực tiếp [ 直営 ] / TRỰC DOANH / n sự điều hành trực tiếp...
  • ちょくじょう

    [ 直情 ] n trực tính
  • ちょくじょうな

    [ 直情な ] n thẳng tính (thẳng tánh)
  • ちょくじょうけいこう

    Mục lục 1 [ 直情径行 ] 1.1 n 1.1.1 sự thẳng thắn nói hoặc làm gì đó mà không quan tâm người khác nghĩ gì 1.2 adj-na 1.2.1...
  • ちょくし

    Mục lục 1 [ 勅使 ] 1.1 n 1.1.1 sắc sứ/sứ giả/người truyền sắc chỉ của vua 2 [ 勅旨 ] 2.1 / SẮC CHỈ / 2.2 n 2.2.1 sắc chỉ...
  • ちょくしゃ

    Mục lục 1 [ 直射 ] 1.1 / TRỰC XẠ / 1.2 n 1.2.1 sự bắn thẳng/sự chiếu thẳng (ánh mặt trời) [ 直射 ] / TRỰC XẠ / n sự...
  • ちょくしゃにっこう

    Mục lục 1 [ 直射日光 ] 1.1 / TRỰC XẠ NHẬT QUANG / 1.2 n 1.2.1 ánh mặt trời chiếu thẳng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 直射日光 ] 2.1.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top