Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちんか

[ 沈下 ]

n

sự lún
地下鉄工事のために、このあたりの地盤は沈下した。: Do công trường xây dựng ga tàu điện ngầm, đất của vùng này đã bị lún xuống.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちんかする

    [ 沈下する ] n trút
  • ちんせき

    Mục lục 1 [ 沈積 ] 1.1 / TRẦM TÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự đóng cặn/sự hình thành trầm tích 2 [ 枕席 ] 2.1 / CHẨM TỊCH / 2.2 n 2.2.1...
  • ちんせい

    Mục lục 1 [ 沈静 ] 1.1 n 1.1.1 sự trầm tĩnh 1.2 adj-na 1.2.1 trầm tĩnh 1.3 adj-na 1.3.1 trấn tĩnh 2 [ 鎮静 ] 2.1 / TRẤN TĨNH / 2.2...
  • ちんせいざい

    [ 鎮静剤 ] n thuốc an thần 彼はとても活動的なので、寝るために鎮静剤を飲まなければならなかった :Anh ta hoạt...
  • ちんすこう

    n kẹo ngọt Okinawan
  • ちんすい

    Mục lục 1 [ 沈酔 ] 1.1 / TRẦM TÚY / 1.2 n 1.2.1 say bí tỉ [ 沈酔 ] / TRẦM TÚY / n say bí tỉ
  • ちんりつ

    Mục lục 1 [ 賃率 ] 1.1 n 1.1.1 suất cước đường biển 2 Kinh tế 2.1 [ 賃率 ] 2.1.1 suất cước đường biển [shipping rate] [...
  • ちんろうどうしゃ

    [ 賃労働者 ] n người làm công ăn lương
  • ちんれつ

    Mục lục 1 [ 陳列 ] 1.1 n 1.1.1 trần thuật 1.1.2 sự trưng bày 2 [ 陳列する ] 2.1 vs 2.1.1 trưng bày [ 陳列 ] n trần thuật sự...
  • ちんれつしつ

    Mục lục 1 [ 陳列室 ] 1.1 vs 1.1.1 phòng trưng bầy 2 [ 陳列室 ] 2.1 / TRẦN LIỆT THẤT / 2.2 n 2.2.1 Phòng trưng bày/showroom [ 陳列室...
  • ちんれつする

    Mục lục 1 [ 陳列する ] 1.1 vs 1.1.1 trình bày 1.1.2 la liệt 1.1.3 bày biện 1.1.4 bày [ 陳列する ] vs trình bày la liệt bày biện...
  • ちんもく

    Mục lục 1 [ 沈黙 ] 1.1 n 1.1.1 sự trầm mặc/sự yên lặng 1.1.2 lặng yên [ 沈黙 ] n sự trầm mặc/sự yên lặng 深海の底は沈黙の世界だ。:...
  • ちんもくする

    [ 沈黙する ] n im lìm
  • ちんもち

    Mục lục 1 [ 賃餅 ] 1.1 / NHẪM BÍNH / 1.2 n 1.2.1 bánh ngọt thuê làm [ 賃餅 ] / NHẪM BÍNH / n bánh ngọt thuê làm
  • ちゆ

    [ 治癒 ] n sự điều trị/sự điều trị 患部に冷湿布をすると、治癒が速まり、腫れが引きます :Đặt vải mát...
  • ちょたん

    Mục lục 1 [ 貯炭 ] 1.1 / TRỮ THÁN / 1.2 n 1.2.1 than được lưu trữ/sự lưu trữ than [ 貯炭 ] / TRỮ THÁN / n than được lưu...
  • ちょたんじょ

    Mục lục 1 [ 貯炭所 ] 1.1 / TRỮ THÁN SỞ / 1.2 n 1.2.1 bãi than [ 貯炭所 ] / TRỮ THÁN SỞ / n bãi than
  • ちょぞう

    Mục lục 1 [ 貯蔵 ] 1.1 n 1.1.1 tàng trữ 1.1.2 sự dự trữ 1.1.3 dự trữ 2 Kinh tế 2.1 [ 貯蔵 ] 2.1.1 dự trữ [reserve] [ 貯蔵...
  • ちょぞうひん

    Mục lục 1 [ 貯蔵品 ] 1.1 / TRỮ TÁNG PHẨM / 1.2 n 1.2.1 hàng lưu kho [ 貯蔵品 ] / TRỮ TÁNG PHẨM / n hàng lưu kho
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top