- Từ điển Nhật - Việt
ついかきごう
Xem thêm các từ khác
-
ついかきろくかたCD
[ 追加記録型CD ] vs Đĩa nén-Có thể ghi lại được/CD-R -
ついかくれーむ
Mục lục 1 [ 追加クレーム ] 1.1 n 1.1.1 khiếu nại bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ 追加クレーム ] 2.1.1 khiếu nại bổ sung [supplementary... -
ついかちゅうもん
Mục lục 1 [ 追加注文 ] 1.1 vs 1.1.1 đơn hàng bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ 追加注文 ] 2.1.1 đơn hàng bổ sung [additional order] [ 追加注文... -
ついかほけん
Mục lục 1 [ 追加保険 ] 1.1 vs 1.1.1 bảo hiểm phụ 1.1.2 bảo hiểm bổ xung 2 Kinh tế 2.1 [ 追加保険 ] 2.1.1 bảo hiểm bổ sung/bảo... -
ついかほけんじょうこう
Mục lục 1 [ 追加保険条項 ] 1.1 vs 1.1.1 điều khoản bảo hiểm bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ 追加保険条項 ] 2.1.1 điều khoản bảo... -
ついかほけんりょう
Mục lục 1 [ 追加保険料 ] 1.1 vs 1.1.1 phí bảo hiểm phụ 1.1.2 phí bảo hiểm bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ 追加保険料 ] 2.1.1 phí... -
ついかほけんやっかん
Kinh tế [ 追加保険約款 ] điều khoản bảo hiểm bổ sung [insurance rider/rider of insurance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ついかじょうけん
Kinh tế [ 追加条件 ] điều khoản bổ sung [additional clause] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ついかじょうこう
[ 追加条項 ] vs điều khoản bổ sung -
ついかい
Mục lục 1 [ 追懐 ] 1.1 / TRUY HOÀI / 1.2 n 1.2.1 sự nhớ lại/sự hoài niệm/sự hồi tưởng [ 追懐 ] / TRUY HOÀI / n sự nhớ lại/sự... -
ついかうんちん
[ 追加運賃 ] vs cước phụ -
ついかレコード
Tin học [ 追加レコード ] bản ghi bổ sung [additional record] -
ついかりょうきん
Mục lục 1 [ 追加料金 ] 1.1 / TRUY GIA LIỆU KIM / 1.2 n 1.2.1 chi phí phụ thêm 1.2.2 chi phí phụ thêm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 追加料金... -
ついかよさん
Mục lục 1 [ 追加予算 ] 1.1 / TRUY GIA DỰ TOÁN / 1.2 n 1.2.1 Ngân quỹ bổ sung [ 追加予算 ] / TRUY GIA DỰ TOÁN / n Ngân quỹ bổ... -
ついかん
Mục lục 1 [ 追刊 ] 1.1 / TRUY SAN / 1.2 n 1.2.1 sự phát hành thêm [ 追刊 ] / TRUY SAN / n sự phát hành thêm -
ついかゆにゅう
Mục lục 1 [ 追加輸入 ] 1.1 vs 1.1.1 nhập khẩu bổ xung 2 Kinh tế 2.1 [ 追加輸入 ] 2.1.1 nhập khẩu bổ sung [additional import]... -
ついせき
[ 追跡 ] n sự truy đuổi 殺人犯は警察の追跡を逃れたらしい。: Dường như kẻ sát nhân đã chạy thoát khỏi sự truy đuổi... -
ついせききごう
Tin học [ 追跡記号 ] ký hiệu dò theo [tracking symbol] -
ついせきしゃ
Mục lục 1 [ 追跡者 ] 1.1 / TRUY TÍCH GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người truy nã [ 追跡者 ] / TRUY TÍCH GIẢ / n người truy nã 追跡者をうんと走らせる :Dẫn... -
ついせきする
Mục lục 1 [ 追跡する ] 1.1 n 1.1.1 tróc nã 1.1.2 đuổi bắt [ 追跡する ] n tróc nã đuổi bắt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.