Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ついきゅう

Mục lục

[ 追及 ]

n

sự điều tra
FBIがすべての手掛かりを徹底的に追及して、犯罪者を見つけ出すことを、誰もが望んでいる :Mọi người đều mong muốn FBI sẽ điều tra triệt để các đầu mối để tìm ra kẻ phạm tội.
この問題を追及しようとするなら、君の将来はおしまいだ。 :Nếu cậu định điều tra vụ này thì tương lai của cậu sẽ chấm dứt.

[ 追及する ]

vs

điều tra
飛行機没落事故の原因が激しく追及された。: Nguyên nhân của vụ tai nạn rơi máy bay đang được điều tra gắt gao.

[ 追求 ]

n

sự tìm kiếm
達成可能な目標の追求 :sự tìm kiếm những mục tiêu có khả năng đạt được
知識の追求 :sự tìm kiếm tri thức

[ 追求する ]

vs

tìm kiếm
利潤を追求する: Tìm kiếm lợi nhuận

[ 追究 ]

n

truy cứu
sự truy cứu/theo đuổi
環境問題を追究する :theo đuổi các vấn đề môi trường
事実から真実を追究する :tìm tòi sự thật từ thực tế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ついきゅうする

    [ 追求する ] vs theo đòi
  • ついく

    Mục lục 1 [ 対句 ] 1.1 / ĐỐI CÚ / 1.2 n 1.2.1 Cặp câu thơ [ 対句 ] / ĐỐI CÚ / n Cặp câu thơ 対句をなす :Làm cặp câu...
  • ついそ

    Mục lục 1 [ 追訴 ] 1.1 / TRUY TỐ / 1.2 n 1.2.1 sự truy tố/sự buộc tội [ 追訴 ] / TRUY TỐ / n sự truy tố/sự buộc tội 追訴側の弁護士を務める :thực...
  • ついちょう

    Mục lục 1 [ 追弔 ] 1.1 / TRUY ĐIẾU / 1.2 n 1.2.1 sự thương tiếc/sự tiếc thương 2 Kinh tế 2.1 [ 追徴 ] 2.1.1 Trưng thu [ 追弔...
  • ついちょうぜい

    Mục lục 1 [ 追徴税 ] 1.1 / TRUY TRƯNG THUẾ / 1.2 n 1.2.1 phạt thuế [ 追徴税 ] / TRUY TRƯNG THUẾ / n phạt thuế 個人年金からの条件に合わない引き出しは10%の追徴税が課せられる :sự...
  • ついで

    Mục lục 1 [ 次いで ] 1.1 adv, conj 1.1.1 tiếp đến 1.1.2 sau đó 2 [ 序で ] 2.1 n, uk 2.1.1 dịp/cơ hội [ 次いで ] adv, conj tiếp...
  • ついでに

    [ 序でに ] adv, uk nhân tiện/tiện thể ついでに聞きたいのだが, なぜ君はそこに居なかったのかね.:nhân tiện tôi cũng...
  • ついでにきく

    [ ついでに聞く ] v5r thoáng nghe
  • ついでに聞く

    [ ついでにきく ] v5r thoáng nghe
  • ついとつ

    Mục lục 1 [ 追突 ] 1.1 n 1.1.1 sự va từ phía sau 2 [ 追突する ] 2.1 vs 2.1.1 va từ phía sau [ 追突 ] n sự va từ phía sau 後ろからわざと追突される :bị...
  • ついとう

    [ 追悼 ] n sự truy điệu/sự tưởng nhớ アメリカ人は悲しみの一年を追悼した :Người Mỹ tưởng nhớ lại một năm...
  • ついとうしき

    [ 追悼式 ] n lễ truy điệu 追悼式に参加する :dự lễ truy điệu _月_日に行われる追悼式に(人)を招く :mời...
  • ついとうかい

    [ 追悼会 ] n lễ truy điệu 簡単な追悼会 :Lễ truy điệu đơn giản
  • ついな

    Mục lục 1 [ 追儺 ] 1.1 / TRUY NA / 1.2 n 1.2.1 Sự đuổi tà ma [ 追儺 ] / TRUY NA / n Sự đuổi tà ma
  • ついに

    [ 遂に ] adv cuối cùng 委員会はついに何も決めずじまいだった. :Cuối cùng, ủy ban cũng chẳng quyết định được...
  • ついにん

    Mục lục 1 [ 追認 ] 1.1 / TRUY NHẬN / 1.2 n 1.2.1 Sự phê chuẩn/sự xác nhận [ 追認 ] / TRUY NHẬN / n Sự phê chuẩn/sự xác nhận...
  • ついのう

    Mục lục 1 [ 追納 ] 1.1 / TRUY NẠP / 1.2 n 1.2.1 sự thanh toán bổ sung [ 追納 ] / TRUY NẠP / n sự thanh toán bổ sung
  • ついはく

    Mục lục 1 [ 追白 ] 1.1 / TRUY BẠCH / 1.2 n 1.2.1 tái bút [ 追白 ] / TRUY BẠCH / n tái bút
  • ついひ

    Mục lục 1 [ 追肥 ] 1.1 / TRUY PHÌ / 1.2 n 1.2.1 phân bón thêm [ 追肥 ] / TRUY PHÌ / n phân bón thêm 追肥を施すこと :sự bổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top