Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ついしけん

Mục lục

[ 追試験 ]

/ TRUY THÍ NGHIỆM /

n

thí nghiệm bổ sung
追試験に間に合うようにする :để kịp được với thí nghiệm bổ sung.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ついしん

    Mục lục 1 [ 追伸 ] 1.1 n 1.1.1 tái bút 2 [ 追申 ] 2.1 / TRUY THÂN / 2.2 n 2.2.1 Tái bút [ 追伸 ] n tái bút 彼は追伸で早朝の列車で着くと書き加えた。:...
  • ついしょう

    Mục lục 1 [ 追従 ] 1.1 / TRUY TÙNG / 1.2 n 1.2.1 Lời nịnh hót/thói a dua [ 追従 ] / TRUY TÙNG / n Lời nịnh hót/thói a dua 会話に追従できなくなる :không...
  • ついげき

    Mục lục 1 [ 追撃 ] 1.1 / TRUY KÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự truy kích 1.3 n 1.3.1 truy kích [ 追撃 ] / TRUY KÍCH / n sự truy kích 追撃に移る :chuyển...
  • ついげきき

    Mục lục 1 [ 追撃機 ] 1.1 / TRUY KÍCH CƠ / 1.2 n 1.2.1 máy bay truy kích [ 追撃機 ] / TRUY KÍCH CƠ / n máy bay truy kích
  • ついげきせん

    Mục lục 1 [ 追撃戦 ] 1.1 / TRUY KÍCH CHIẾN / 1.2 n 1.2.1 Trận đánh truy kích [ 追撃戦 ] / TRUY KÍCH CHIẾN / n Trận đánh truy kích...
  • ついげきせんをやる

    [ 追激戦をやる ] n đánh truy kích
  • ついげきする

    [ 追撃する ] n đánh đuổi
  • ついこつ

    Mục lục 1 [ 椎骨 ] 1.1 / TRUY CỐT / 1.2 n 1.2.1 đốt sống [ 椎骨 ] / TRUY CỐT / n đốt sống 椎骨から成る :hình thành nên...
  • ついこす

    [ 追越す ] v5u vượt
  • ついご

    Mục lục 1 [ 対語 ] 1.1 / ĐỐI NGỮ / 1.2 n 1.2.1 từ trái nghĩa/từ đối [ 対語 ] / ĐỐI NGỮ / n từ trái nghĩa/từ đối 「戦争」と「平和」は対語である....
  • ついごう

    Mục lục 1 [ 追号 ] 1.1 / TRUY HIỆU / 1.2 n 1.2.1 tên hiệu phong cho người đã mất [ 追号 ] / TRUY HIỆU / n tên hiệu phong cho người...
  • ついか

    Mục lục 1 [ 追加 ] 1.1 n 1.1.1 sự thêm vào 2 [ 追加する ] 2.1 vs 2.1.1 thêm 3 Kỹ thuật 3.1 [ 追加 ] 3.1.1 sự thêm vào/sự bổ...
  • ついかきのう

    Tin học [ 追加機能 ] hàm cộng [additional function]
  • ついかきごう

    Tin học [ 追加記号 ] dấu cộng \"+\" [addition sign]
  • ついかきろくかたCD

    [ 追加記録型CD ] vs Đĩa nén-Có thể ghi lại được/CD-R
  • ついかくれーむ

    Mục lục 1 [ 追加クレーム ] 1.1 n 1.1.1 khiếu nại bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ 追加クレーム ] 2.1.1 khiếu nại bổ sung [supplementary...
  • ついかちゅうもん

    Mục lục 1 [ 追加注文 ] 1.1 vs 1.1.1 đơn hàng bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ 追加注文 ] 2.1.1 đơn hàng bổ sung [additional order] [ 追加注文...
  • ついかほけん

    Mục lục 1 [ 追加保険 ] 1.1 vs 1.1.1 bảo hiểm phụ 1.1.2 bảo hiểm bổ xung 2 Kinh tế 2.1 [ 追加保険 ] 2.1.1 bảo hiểm bổ sung/bảo...
  • ついかほけんじょうこう

    Mục lục 1 [ 追加保険条項 ] 1.1 vs 1.1.1 điều khoản bảo hiểm bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ 追加保険条項 ] 2.1.1 điều khoản bảo...
  • ついかほけんりょう

    Mục lục 1 [ 追加保険料 ] 1.1 vs 1.1.1 phí bảo hiểm phụ 1.1.2 phí bảo hiểm bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ 追加保険料 ] 2.1.1 phí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top