- Từ điển Nhật - Việt
ついほう
Mục lục |
[ 追放 ]
n
sự đuổi đi/sự trục xuất
- 不法入国者は国外追放になった。: Những người nhập cư bất hợp pháp bị trục xuất ra khỏi đất nước.
[ 追放する ]
vs
đuổi/trục xuất
- 後醍醐天皇は隠崎に追放された。: Hoàng đế Godaigo bị đuổi ra khỏi đảo Oki.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ついほうする
[ 追放する ] vs thải trừ -
ついぜんくよう
Mục lục 1 [ 追善供養 ] 1.1 / TRUY THIỆN CUNG DƯỠNG / 1.2 n 1.2.1 Lễ truy điệu [ 追善供養 ] / TRUY THIỆN CUNG DƯỠNG / n Lễ... -
ついえ
Mục lục 1 [ 費え ] 1.1 / PHÍ / 1.2 n 1.2.1 chi phí lãng phí [ 費え ] / PHÍ / n chi phí lãng phí -
ついえる
Mục lục 1 [ 費える ] 1.1 v1 1.1.1 lãng phí/tiêu phí 1.1.2 ít đi [ 費える ] v1 lãng phí/tiêu phí 時間が費える: lãng phí thời... -
ついじゅうする
Mục lục 1 [ 追従する ] 1.1 n 1.1.1 xu phụ 1.1.2 theo dấu 1.1.3 nịnh 1.1.4 đuổi theo 1.1.5 bợ đỡ [ 追従する ] n xu phụ theo... -
ついふく
Mục lục 1 [ 追福 ] 1.1 / TRUY PHÚC / 1.2 n 1.2.1 Lễ truy điệu [ 追福 ] / TRUY PHÚC / n Lễ truy điệu -
ついし
Mục lục 1 [ 墜死 ] 1.1 n 1.1.1 cái chết do rơi từ trên cao 2 [ 墜死する ] 2.1 vs 2.1.1 chết do rơi từ trên cao 3 [ 追試 ] 3.1... -
ついしけん
Mục lục 1 [ 追試験 ] 1.1 / TRUY THÍ NGHIỆM / 1.2 n 1.2.1 thí nghiệm bổ sung [ 追試験 ] / TRUY THÍ NGHIỆM / n thí nghiệm bổ sung... -
ついしん
Mục lục 1 [ 追伸 ] 1.1 n 1.1.1 tái bút 2 [ 追申 ] 2.1 / TRUY THÂN / 2.2 n 2.2.1 Tái bút [ 追伸 ] n tái bút 彼は追伸で早朝の列車で着くと書き加えた。:... -
ついしょう
Mục lục 1 [ 追従 ] 1.1 / TRUY TÙNG / 1.2 n 1.2.1 Lời nịnh hót/thói a dua [ 追従 ] / TRUY TÙNG / n Lời nịnh hót/thói a dua 会話に追従できなくなる :không... -
ついげき
Mục lục 1 [ 追撃 ] 1.1 / TRUY KÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự truy kích 1.3 n 1.3.1 truy kích [ 追撃 ] / TRUY KÍCH / n sự truy kích 追撃に移る :chuyển... -
ついげきき
Mục lục 1 [ 追撃機 ] 1.1 / TRUY KÍCH CƠ / 1.2 n 1.2.1 máy bay truy kích [ 追撃機 ] / TRUY KÍCH CƠ / n máy bay truy kích -
ついげきせん
Mục lục 1 [ 追撃戦 ] 1.1 / TRUY KÍCH CHIẾN / 1.2 n 1.2.1 Trận đánh truy kích [ 追撃戦 ] / TRUY KÍCH CHIẾN / n Trận đánh truy kích... -
ついげきせんをやる
[ 追激戦をやる ] n đánh truy kích -
ついげきする
[ 追撃する ] n đánh đuổi -
ついこつ
Mục lục 1 [ 椎骨 ] 1.1 / TRUY CỐT / 1.2 n 1.2.1 đốt sống [ 椎骨 ] / TRUY CỐT / n đốt sống 椎骨から成る :hình thành nên... -
ついこす
[ 追越す ] v5u vượt -
ついご
Mục lục 1 [ 対語 ] 1.1 / ĐỐI NGỮ / 1.2 n 1.2.1 từ trái nghĩa/từ đối [ 対語 ] / ĐỐI NGỮ / n từ trái nghĩa/từ đối 「戦争」と「平和」は対語である.... -
ついごう
Mục lục 1 [ 追号 ] 1.1 / TRUY HIỆU / 1.2 n 1.2.1 tên hiệu phong cho người đã mất [ 追号 ] / TRUY HIỆU / n tên hiệu phong cho người... -
ついか
Mục lục 1 [ 追加 ] 1.1 n 1.1.1 sự thêm vào 2 [ 追加する ] 2.1 vs 2.1.1 thêm 3 Kỹ thuật 3.1 [ 追加 ] 3.1.1 sự thêm vào/sự bổ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.