Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つうしん

Mục lục

[ 通信 ]

n

truyền thông/thông tin
通信・交通費: phí thông tin và giao thông
通信・情報システム: hệ thống truyền thông và thông tin
通信・情報理論: lý luận truyền thông thông tin
通信・放送分野: bộ phận thông tin liên lạc
sự đưa tin/truyền tin/liên lạc
我々はその難破船と無線で通信を続けた。: Chúng tôi giữ liên lạc với chiếc tàu gặp nạn bằng vô tuyến.
hãng thông tấn
アルバニア通信: hãng thông tấn Albani
アマチュア通信: hãng thông tấn nghiệp dư
イラン国営イスラム共和国通信: hãng thông tấn xã nước cộng hòa hồi giáo Iran

[ 通信する ]

vs

đưa tin/truyền tin/liên lạc
海外と通信する :liên lạc với nước ngoài
周期的に同報通信する :phát thanh định kỳ

Kỹ thuật

[ 通信 ]

sự thông tin [communication]

Tin học

[ 通信 ]

truyền thông [communication]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つうしんたんまつ

    Tin học [ 通信端末 ] thiết bị cuối trong truyền thông [communication terminal]
  • つうしんぎょう

    Tin học [ 通信行 ] đoạn thông điệp [message segment]
  • つうしんきき

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 通信機器 ] 1.1.1 thiết bị thông tin [telecommunications equipment, telecommunications parts] 2 Tin học 2.1...
  • つうしんきかく

    Tin học [ 通信規格 ] chuẩn viễn thông [telecommunications standard]
  • つうしんきやく

    Tin học [ 通信規約 ] giao thức [protocol]
  • つうしんそくど

    Tin học [ 通信速度 ] tốc độ truyền thông/tốc độ baud [communication speed/baud rate]
  • つうしんそうち

    Tin học [ 通信装置 ] thiết bị truyền thông [terminal/communication device]
  • つうしんてじゅん

    Tin học [ 通信手順 ] giao thức truyền [transmission protocol]
  • つうしんはんばい

    Kinh tế [ 通信販売 ] thư đặt hàng/đơn đặt hàng qua bưu điện/việc bán hàng thông qua mạng thông tin như thư tín, điện...
  • つうしんひ

    Tin học [ 通信費 ] chi phí truyền thông [communication cost]
  • つうしんひんしつ

    Tin học [ 通信品質 ] chất lượng truyền thông [communication quality]
  • つうしんぶん

    Mục lục 1 [ 通信文 ] 1.1 n 1.1.1 thư tín 2 Tin học 2.1 [ 通信文 ] 2.1.1 thông điệp [message] [ 通信文 ] n thư tín Tin học [ 通信文...
  • つうしんぶんこすう

    Tin học [ 通信文個数 ] số lượng thông điệp [message count]
  • つうしんほうしき

    Kỹ thuật [ 通信方式 ] hệ thống thông tin [communication system]
  • つうしんぼ

    Mục lục 1 [ 通信簿 ] 1.1 / THÔNG TÍN BỘ / 1.2 n 1.2.1 phiếu liên lạc (giữa nhà trường và gia đình học sinh) [ 通信簿 ] /...
  • つうしんがない

    [ 通信がない ] n biệt tin
  • つうしんえいせい

    Mục lục 1 [ 通信衛星 ] 1.1 / THÔNG TÍN VỆ TINH / 1.2 vs 1.2.1 Vệ tinh viễn thông 2 Tin học 2.1 [ 通信衛星 ] 2.1.1 vệ tính truyền...
  • つうしんじぎょう

    Tin học [ 通信事業 ] công nghiệp truyền thông [communications industry]
  • つうしんじぎょうしゃ

    Tin học [ 通信事業者 ] hãng viễn thông [telecommunications carrier (PTT)]
  • つうしんふか

    Tin học [ 通信負荷 ] tải truyền thông [communication load]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top