Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つうしんぶん

Mục lục

[ 通信文 ]

n

thư tín

Tin học

[ 通信文 ]

thông điệp [message]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つうしんぶんこすう

    Tin học [ 通信文個数 ] số lượng thông điệp [message count]
  • つうしんほうしき

    Kỹ thuật [ 通信方式 ] hệ thống thông tin [communication system]
  • つうしんぼ

    Mục lục 1 [ 通信簿 ] 1.1 / THÔNG TÍN BỘ / 1.2 n 1.2.1 phiếu liên lạc (giữa nhà trường và gia đình học sinh) [ 通信簿 ] /...
  • つうしんがない

    [ 通信がない ] n biệt tin
  • つうしんえいせい

    Mục lục 1 [ 通信衛星 ] 1.1 / THÔNG TÍN VỆ TINH / 1.2 vs 1.2.1 Vệ tinh viễn thông 2 Tin học 2.1 [ 通信衛星 ] 2.1.1 vệ tính truyền...
  • つうしんじぎょう

    Tin học [ 通信事業 ] công nghiệp truyền thông [communications industry]
  • つうしんじぎょうしゃ

    Tin học [ 通信事業者 ] hãng viễn thông [telecommunications carrier (PTT)]
  • つうしんふか

    Tin học [ 通信負荷 ] tải truyền thông [communication load]
  • つうしんしゃ

    [ 通信社 ] n thông tấn xã ~に支局を持つ海外通信社: hãng thông tấn xã nước ngoài có chi nhánh ở 彼は立派な通信社で特派員としての仕事を得た:...
  • つうしんあいて

    Tin học [ 通信相手 ] đối tác truyền thông [communications partner/entity at the end of a communication]
  • つうしんこうざ

    [ 通信講座 ] n khóa học từ xa その出版社は、いろいろな通信講座を行っている :Nhà xuất bản đó đang tổ chức...
  • つうしんいん

    [ 通信員 ] vs thông tín viên
  • つうしんかんりシステム

    Tin học [ 通信管理システム ] hệ thống điều khiển thông điệp [message control system/MCS]
  • つうしんせつ

    Tin học [ 通信節 ] khu vực truyền thông [communication section]
  • つうしんせつび

    Tin học [ 通信設備 ] thiết bị truyền thông [transmission equipment]
  • つうしんせいぎょきこう

    Tin học [ 通信制御機構 ] cơ cấu điều khiển truyền thông [communication control unit]
  • つうしんせいぎょそうち

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 通信制御装置 ] 1.1.1 thiết bị điều khiển thông tin [communication control equipment] 2 Tin học 2.1 [...
  • つうしんせいぎょしょりそうち

    Tin học [ 通信制御処理装置 ] CCP/bộ xử lý điều khiển truyền thông [CCP/Communication Control Processor]
  • つうしんチャネル

    Tin học [ 通信チャネル ] kênh truyền thông [communication channel]
  • つうしんポート

    Tin học [ 通信ポート ] cổng truyền thông [communication port]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top