- Từ điển Nhật - Việt
つかいかた
| Mục lục | 
[ 使い方 ]
n
cách sử dụng
- ここで行われているようなエネルギーの使い方 :Cách sử dụng năng lượng như ở đây
- 教養のある人の言葉の使い方 :cách sử dụng ngôn từ của người có giáo dục
 
cách dùng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                つかいすて[ 使い捨て ] n sự sử dụng một lần rồi vứt 使い捨ての品 : đồ dùng một lần
- 
                                つかいすてそうちTin học [ 使い捨て装置 ] thiết bị bỏ đi/thiết bị loại bỏ [throw-away device]
- 
                                つかうMục lục 1 [ 遣う ] 1.1 v5u 1.1.1 sử dụng/đối xử 1.1.2 cho/tặng/gửi đi 2 [ 使う ] 2.1 n 2.1.1 dụng 2.2 v5u 2.2.1 sử dụng/dùng...
- 
                                つかかん[ 使官 ] v5s sứ quán
- 
                                つかすMục lục 1 [ 尽かす ] 1.1 v5s 1.1.1 cố sức 1.1.2 bị làm chán ghét/bị làm phẫn nộ/bị làm kinh tởm [ 尽かす ] v5s cố sức...
- 
                                つかわす[ 使わす ] v5s gửi/trao
- 
                                つかれ[ 疲れ ] n sự mệt mỏi 旅の疲れ: sự mệt mỏi của chuyến du lịch
- 
                                つかれたMục lục 1 [ 疲れた ] 1.1 n 1.1.1 phờ 1.1.2 đừ 1.1.3 đờ 1.1.4 bết [ 疲れた ] n phờ đừ đờ bết
- 
                                つかれたかおをする[ 疲れた顔をする ] n phờ
- 
                                つかれはてるMục lục 1 [ 疲れ果てる ] 1.1 v1 1.1.1 nhọc sức 1.1.2 kiệt sức/mệt nhoài [ 疲れ果てる ] v1 nhọc sức kiệt sức/mệt nhoài
- 
                                つかれじゅみょうKỹ thuật [ 疲れ寿命 ] tuổi thọ sức chịu đựng của kim loại [fatigue life]
- 
                                つかれしけんKỹ thuật [ 疲れ試験 ] thử độ mỏi [fatigue test] Explanation : Một dạng thử tính bền mỏi của kim loại.
- 
                                つかれるMục lục 1 [ 疲れる ] 1.1 v1 1.1.1 rã rời 1.1.2 oải 1.1.3 nhọc nhằn 1.1.4 nhọc mệt 1.1.5 nhọc 1.1.6 mỏi mệt 1.1.7 mỏi 1.1.8...
- 
                                つからす[ 疲らす ] v5s mệt lử/kiệt sức
- 
                                つかるMục lục 1 [ 漬かる ] 1.1 v5r 1.1.1 ngâm (trong nước)/ngập 1.1.2 được muối (dưa, cà) [ 漬かる ] v5r ngâm (trong nước)/ngập...
- 
                                つかむMục lục 1 [ 掴む ] 1.1 v5m 1.1.1 tóm/bắt lấy 1.1.2 nắm bắt (ý nghĩa, nội dung) 1.1.3 có trong tay 1.2 adv 1.2.1 cầm lòng 1.3 adv...
- 
                                つり[ 釣り ] n sự câu cá 三浦へ釣りに行く。: Đi Miura câu cá.
- 
                                つりぞんきけん[ 釣損危険 ] n rủi ro khi cẩu hàng
- 
                                つりぐMục lục 1 [ 釣り具 ] 1.1 / ĐIẾU CỤ / 1.2 n 1.2.1 đồ câu cá [ 釣り具 ] / ĐIẾU CỤ / n đồ câu cá
- 
                                つりそんMục lục 1 [ 釣損 ] 1.1 n 1.1.1 hư hại do cẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 釣損 ] 2.1.1 hư hại do cẩu [hook damage] [ 釣損 ] n hư hại do cẩu...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                