Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つくり

Mục lục

[]

/ BÀNG /

n

mặt phải của tính cách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つくりて

    Mục lục 1 [ 作り手 ] 1.1 / TÁC THỦ / 1.2 n 1.2.1 Nhà sản xuất/người xây dựng/người sáng tạo/người làm 2 [ 造り手 ] 2.1...
  • つくりな

    Mục lục 1 [ 作り名 ] 1.1 / TÁC DANH / 1.2 n 1.2.1 Bí danh/bút danh [ 作り名 ] / TÁC DANH / n Bí danh/bút danh
  • つくりばなし

    [ 作り話 ] n chuyện hư cấu
  • つくりがお

    Mục lục 1 [ 作り顔 ] 1.1 / TÁC NHAN / 1.2 n 1.2.1 khuôn mặt trang điểm [ 作り顔 ] / TÁC NHAN / n khuôn mặt trang điểm
  • つくりざかや

    Mục lục 1 [ 作り酒屋 ] 1.1 / TÁC TỬU ỐC / 1.2 n 1.2.1 nơi ủ rượu [ 作り酒屋 ] / TÁC TỬU ỐC / n nơi ủ rượu
  • つくりあげる

    [ 作り上げる ] v1 xây dựng/làm nên
  • つくりかた

    Mục lục 1 [ 作り方 ] 1.1 / TÁC PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 cách làm [ 作り方 ] / TÁC PHƯƠNG / n cách làm
  • つくりわらい

    [ 作り笑い ] n nụ cười được nặn ra/nụ cười giả tạo/nụ cười méo mó
  • つくろう

    Mục lục 1 [ 繕う ] 1.1 v5u 1.1.1 sửa chữa/ chăm chút/ vá 1.1.2 sắp xếp gọn gàng sạch sẽ/sắp xếp đúng vị trí [ 繕う ]...
  • つくる

    Mục lục 1 [ 作る ] 1.1 n 1.1.1 chế biến 1.2 v5r 1.2.1 làm/tạo/sáng tác/xây dựng 1.3 v5r 1.3.1 nấu 2 [ 造る ] 2.1 v5r 2.1.1 xây dựng/thành...
  • つぐなう

    [ 償う ] v5u bồi thường どんなにお金を積んでも、彼が引き起こした悲しみを償うことはできない :Cho dù có mất...
  • つぐ(みずを)

    [ 注ぐ(水を) ] v5g xịt
  • つち

    Mục lục 1 [ 槌 ] 1.1 n 1.1.1 búa 2 [ 土 ] 2.1 n 2.1.1 đất [ 槌 ] n búa [ 土 ] n đất 岩のように固い土 :đất cằn sỏi đá...
  • つちくれ

    Mục lục 1 [ 土塊 ] 1.1 / THỔ KHỐI / 1.2 n 1.2.1 sự vón thành cục [ 土塊 ] / THỔ KHỐI / n sự vón thành cục 土塊圧砕器 :máy...
  • つちのと

    Mục lục 1 [ 己 ] 1.1 / KỶ / 1.2 n 1.2.1 Kỷ (hàng can) [ 己 ] / KỶ / n Kỷ (hàng can)
  • つちのえ

    Mục lục 1 [ 戊 ] 1.1 / MẬU / 1.2 n 1.2.1 Mậu (hàng can) [ 戊 ] / MẬU / n Mậu (hàng can)
  • つちぼたる

    Mục lục 1 [ 土蛍 ] 1.1 / THỔ HUỲNH / 1.2 n 1.2.1 con sâu đất [ 土蛍 ] / THỔ HUỲNH / n con sâu đất
  • つちぼこり

    Mục lục 1 [ 土埃 ] 1.1 / THỔ AI / 1.2 n 1.2.1 Bụi đất [ 土埃 ] / THỔ AI / n Bụi đất
  • つちがたくれーん

    Kỹ thuật [ つち形クレーン ] cần trục đầu búa [hammer-head crane]
  • つちけいろ

    Mục lục 1 [ 土気色 ] 1.1 / THỔ KHÍ SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu đất [ 土気色 ] / THỔ KHÍ SẮC / n màu đất 土気色の顔 :bạc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top