- Từ điển Nhật - Việt
つば
Mục lục |
[ 唾 ]
n
nước miếng
nước bọt/nước dãi/đờm
- 人によっては、教会の中で唾を吐くことはいけないと思いながら、祭壇のものを盗む者がいる。 :Có một số người luôn ý thức được là không được nhổ nước bọt trong nhà thờ nhưng lại ăn trộm các vật thờ cúng trên bàn thờ.
- 彼は唾を飛ばしながら喋り続けた. :Anh ta cứ tiếp tục vừa nói vừa văng nước bọt ra ngoài.
[ 鍔 ]
n
vành, vành bảo hộ (vành sắt ngăn giữa chuôi kiếm và lưỡi kiếm)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
つばき
Mục lục 1 [ 椿 ] 1.1 / XUÂN / 1.2 n 1.2.1 Cây hoa trà [ 椿 ] / XUÂN / n Cây hoa trà -
つばきあぶら
Mục lục 1 [ 椿油 ] 1.1 / XUÂN DU / 1.2 n 1.2.1 Dầu hoa trà [ 椿油 ] / XUÂN DU / n Dầu hoa trà -
つばきゅうゆ
Kỹ thuật [ つば給油 ] sự cấp dầu ở vành ngoài [collar oiling] -
つばさ
Mục lục 1 [ 翼 ] 1.1 n 1.1.1 lá 1.1.2 cánh [ 翼 ] n lá Ghi chú: lá đồng trong mô tơ cánh そのワシは翼を広げると約 2 メートルある. :Con... -
つばめ
Mục lục 1 [ 燕 ] 1.1 n 1.1.1 yến 1.1.2 én/chim én [ 燕 ] n yến én/chim én ツバメは春に入った兆しとする:Chim én được... -
つば給油
Kỹ thuật [ つばきゅうゆ ] sự cấp dầu ở vành ngoài [collar oiling] -
つぶ
[ 粒 ] n, n-suf hạt/hột 乾燥中に焦げた粒 :Những hạt đã bị cháy trong quá trình sấy khô. 完全粒 :Các hạt hoàn... -
つぶて
Mục lục 1 [ 飛礫 ] 1.1 / PHI LỊCH / 1.2 n 1.2.1 sự ném đá 2 [ 礫 ] 2.1 / LỊCH / 2.2 n 2.2.1 sự ném đá [ 飛礫 ] / PHI LỊCH / n... -
つぶし
Kỹ thuật sự rèn khuôn/sự dập nóng/sự chồn [swaging] -
つぶす
Mục lục 1 [ 潰す ] 1.1 v5s 1.1.1 nghiền/làm bẹp 1.1.2 làm mất thể diện 1.1.3 làm mất (giọng) 1.1.4 giết (thời gian) 1.2 n 1.2.1... -
つぶれる
Mục lục 1 [ 潰れる ] 1.1 v1 1.1.1 tốn thời gian 1.1.2 sụp/sập 1.1.3 bị phá sản 1.1.4 bị nghiền nát/bị tàn phá/bị huỷ 2... -
つぶより
Mục lục 1 [ 粒選り ] 1.1 / LẠP TUYỂN / 1.2 n 1.2.1 Sự lựa chọn [ 粒選り ] / LẠP TUYỂN / n Sự lựa chọn -
つぶやく
[ 呟く ] v5k thì thầm/lầm bầm/nói khẽ/nói thì thào/thì thào -
つぶる
[ 瞑る ] v5r nhắm mắt ほこりが目に入らないように目をつぶる: nhắm mắt để bụi không lọt vào mắt という事実に目をつぶる:... -
つべこべ
adv phàn nàn/xoi mói/bới lông tìm vết -
つぼ
Mục lục 1 [ 坪 ] 1.1 n 1.1.1 tsubo 2 [ 壷 ] 2.1 / HỒ / 2.2 n 2.2.1 cái bình 2.3 n 2.3.1 lọ/vại [ 坪 ] n tsubo Ghi chú: đơn vị đo đất... -
つぼみ
Mục lục 1 [ 蕾 ] 1.1 n 1.1.1 nụ/nụ hoa 1.2 n 1.2.1 búp hoa 1.3 n 1.3.1 nụ hoa [ 蕾 ] n nụ/nụ hoa n búp hoa n nụ hoa -
つぼあたり
[ 坪当たり ] n trên một tsubo -
つぼすう
[ 坪数 ] n diện tích tính bằng tsubo -
つま
Mục lục 1 [ 妻 ] 1.1 v5g 1.1.1 vợ 1.2 n, hum 1.2.1 vợ (tôi) [ 妻 ] v5g vợ n, hum vợ (tôi)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.