Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つぶれる

Mục lục

[ 潰れる ]

v1

tốn thời gian
今日は選択で半日つぶれてしまった。: Hôm nay tôi tốn nửa ngày để giặt giũ.
sụp/sập
家がつぶれる。: Nhà bị sụp.
bị phá sản
この不況でうちの会社はつぶれそうだ。: Có lẽ công ty của chúng ta sẽ bị phá sản bởi đợt suy thoái này.
bị nghiền nát/bị tàn phá/bị huỷ
津波で20戸の家屋がつぶれた。: 20 gia đình bị phá hủy do sóng triều.

Kỹ thuật

sụp/sập
Category: xây dựng, kiến trúc [土木建築]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つぶより

    Mục lục 1 [ 粒選り ] 1.1 / LẠP TUYỂN / 1.2 n 1.2.1 Sự lựa chọn [ 粒選り ] / LẠP TUYỂN / n Sự lựa chọn
  • つぶやく

    [ 呟く ] v5k thì thầm/lầm bầm/nói khẽ/nói thì thào/thì thào
  • つぶる

    [ 瞑る ] v5r nhắm mắt ほこりが目に入らないように目をつぶる: nhắm mắt để bụi không lọt vào mắt という事実に目をつぶる:...
  • つべこべ

    adv phàn nàn/xoi mói/bới lông tìm vết
  • つぼ

    Mục lục 1 [ 坪 ] 1.1 n 1.1.1 tsubo 2 [ 壷 ] 2.1 / HỒ / 2.2 n 2.2.1 cái bình 2.3 n 2.3.1 lọ/vại [ 坪 ] n tsubo Ghi chú: đơn vị đo đất...
  • つぼみ

    Mục lục 1 [ 蕾 ] 1.1 n 1.1.1 nụ/nụ hoa 1.2 n 1.2.1 búp hoa 1.3 n 1.3.1 nụ hoa [ 蕾 ] n nụ/nụ hoa n búp hoa n nụ hoa
  • つぼあたり

    [ 坪当たり ] n trên một tsubo
  • つぼすう

    [ 坪数 ] n diện tích tính bằng tsubo
  • つま

    Mục lục 1 [ 妻 ] 1.1 v5g 1.1.1 vợ 1.2 n, hum 1.2.1 vợ (tôi) [ 妻 ] v5g vợ n, hum vợ (tôi)
  • つまずき

    Mục lục 1 v 1.1 Sai lầm, mắc sai lầm 1.2 Gây trở ngại/cản trở 2 n 2.1 Sự sai lầm, sự lầm lỡ v Sai lầm, mắc sai lầm Gây...
  • つまずく

    [ 躓く ] v5k vấp/sẩy chân/trượt chân 階段でつまずく: tượt chân trên cầu thang
  • つまぐく

    n sa chân
  • つまのちち

    Mục lục 1 [ 妻の父 ] 1.1 n, hum 1.1.1 nhạc phụ 1.1.2 nhạc gia 1.1.3 cha vợ 1.1.4 bố vợ [ 妻の父 ] n, hum nhạc phụ nhạc gia...
  • つまのはは

    [ 妻の母 ] n, hum nhạc mẫu
  • つまのしんせき

    [ 妻の親戚 ] n, hum nhà vợ
  • つまはじき

    Mục lục 1 [ 爪弾き ] 1.1 / TRẢO ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 con bị ghẻ lạnh (trong gia đình) [ 爪弾き ] / TRẢO ĐÀN / n con bị ghẻ lạnh...
  • つまみ

    Mục lục 1 [ 抓み ] 1.1 / TRẢO / 1.2 n 1.2.1 núm/tay cầm [ 抓み ] / TRẢO / n núm/tay cầm
  • つまみぐい

    Mục lục 1 [ つまみ食い ] 1.1 n 1.1.1 vồ lấy ăn nghiến ngấu 2 [ つまみ食いする ] 2.1 vs 2.1.1 vồ lấy ăn nghiến ngấu 3...
  • つまみだす

    [ つまみ出す ] n tống cổ
  • つまみねじ

    Tin học đinh xoắn [thumbscrew]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top