Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つまらない

Mục lục

[ 詰らない ]

adj, uk

chán/không ra cái gì/không đáng gì

n

chán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つまる

    [ 詰まる ] v5r đầy/đầy chặt/tắc/bít/bị ngưng trệ
  • つまむ

    Mục lục 1 [ 摘む ] 1.1 v5m 1.1.1 nắm/nhặt (bằng đầu ngón tay) 1.2 n 1.2.1 bốc 1.3 n 1.3.1 gắp [ 摘む ] v5m nắm/nhặt (bằng đầu...
  • つみ

    Mục lục 1 [ 罪 ] 1.1 n 1.1.1 tội ác/tội lỗi 1.2 adj-na 1.2.1 tội/lỗi 2 [ 辜 ] 2.1 / CÔ / 2.2 n 2.2.1 Tội ác [ 罪 ] n tội ác/tội...
  • つみおくれ

    Mục lục 1 [ 積み遅れ ] 1.1 n 1.1.1 bốc chậm 2 [ 積遅れ ] 2.1 n 2.1.1 giao chậm 3 Kinh tế 3.1 [ 積み遅れ ] 3.1.1 bốc chậm/giao...
  • つみおろし

    Mục lục 1 [ 積み下ろし ] 1.1 n 1.1.1 bốc dỡ 2 Kinh tế 2.1 [ 積下し ] 2.1.1 bốc dỡ [stevedoring] [ 積み下ろし ] n bốc dỡ...
  • つみおろしきかん

    Kinh tế [ 積下し期間 ] thời gian bốc dỡ [dispatch days/lay days] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つみおろしそくど

    Kinh tế [ 積下し速度 ] tốc độ bốc dỡ [dispatch (or despatch)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つみおろししせつ

    Mục lục 1 [ 積み下ろし施設 ] 1.1 n 1.1.1 phương tiện bốc dỡ 2 Kinh tế 2.1 [ 積下し施設 ] 2.1.1 phương tiện bốc dỡ/thiết...
  • つみおろしりょうこう

    Kinh tế [ 積下し両港 ] cả cảng bốc và cảng dỡ [both ends] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つみたて

    [ 積み立て ] n tiền tiết kiệm 少額でも定期的に積み立てていけばそのうちにまとまった貯金になる :Nếu lập...
  • つみたてきん

    Mục lục 1 [ 積立金 ] 1.1 / TÍCH LẬP KIM / 1.2 n 1.2.1 tiền đặt cọc [ 積立金 ] / TÍCH LẬP KIM / n tiền đặt cọc 従来型個人退職年金への積立金 :Tiền...
  • つみたてていきよきん

    Kinh tế [ 積立定期預金 ] tiền gửi tích lũy định kỳ/tiền tiết kiệm tích lũy định kỳ [installment time deposits] Category...
  • つみだしにん

    Mục lục 1 [ 積み出し人 ] 1.1 / TÍCH XUẤT NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Nhà xuất khẩu [ 積み出し人 ] / TÍCH XUẤT NHÂN / n Nhà xuất khẩu
  • つみだしひんしつ

    Kinh tế [ 積出品質 ] phẩm chất khi bốc [shipped quality] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つみだしひんしつじょうけん

    Kinh tế [ 積出品質条件 ] điều kiện phẩm chất khi bốc [shipped quality terms] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つみだしみほん

    Kinh tế [ 積出見本 ] mẫu khi bốc [shipment sample] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つみだしこう

    Mục lục 1 [ 積出港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng gửi 1.1.2 cảng bốc 2 Kinh tế 2.1 [ 積出港 ] 2.1.1 cảng bốc/cảng gửi [shipping port] [...
  • つみつけず

    Kinh tế [ 積付図 ] sơ đồ xếp hàng [stowage plan] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つみつけひよう

    [ 積み付け費用 ] n phí xếp hàng
  • つみつけけいすう

    Mục lục 1 [ 積み付け係数 ] 1.1 n 1.1.1 hệ số xếp hàng (tàu biển) 2 Kinh tế 2.1 [ 積付係数 ] 2.1.1 hệ số xếp hàng (tàu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top