- Từ điển Nhật - Việt
つみかえぜいりつ
Mục lục |
[ 積換え税率 ]
n
suất thuế quá cảnh
Kinh tế
[ 積換税率 ]
suất thuế quá cảnh [transit tariff]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
つみかええき
Mục lục 1 [ 積み換え駅 ] 1.1 n 1.1.1 ga quá cảnh 1.1.2 ga chuyển tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 積換駅 ] 2.1.1 ga chuyển tiếp [transit station]... -
つみかえじょうこう
Kinh tế [ 積換条項 ] điều khoản chuyển tải [transhipment clause] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つみかえふなにしょうけん
Kinh tế [ 積換船荷証券 ] vận đơn chuyển tải [transhipment bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つみかえしゅっかきょかしょ
Kinh tế [ 積換出荷許可書 ] giấy phét xuất kho chuyển tải [transhipment bond note] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つみかえこう
Mục lục 1 [ 積替え港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng trung chuyển 1.1.2 cảng quá cảnh 1.1.3 cảng chuyển tiếp 1.1.4 cảng chuyển tải 2 Kinh... -
つみかえかのうふなにしょうけん
Kinh tế [ 積換可能船荷証券 ] vận đơn chuyển tải [transhipment bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つみかえかもつ
Kinh tế [ 積換貨物 ] hàng chuyển tải [transit cargo/transitment cargo (goods)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つみかえやっかん
[ 積み替え約款 ] n điều khoản chuyển tải -
つみかさねる
Mục lục 1 [ 積み重ねる ] 1.1 v1, vt 1.1.1 chồng chất 1.1.2 chất đống/tích góp [ 積み重ねる ] v1, vt chồng chất chất đống/tích... -
つみすぎ
Kinh tế [ 積み過ぎ ] quá tải (tàu biển) [overload] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つみすてべにぬしふたん
Kinh tế [ 積みステベ荷主負担 ] miễn phí bốc (thuê tàu) [free in (f.i)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つみをつぐなう
[ 罪を償う ] adj-na đền tội -
つえ
[ 杖 ] n cái gậy おじいちゃんの愛用の杖: cái gậy ông tôi thích sử dụng -
つじぎり
Mục lục 1 [ 辻斬り ] 1.1 / TỬ * / 1.2 n 1.2.1 việc giết khách qua đường để thử độ sắc của gươm mới [ 辻斬り ] / TỬ... -
つじつま
[ 辻褄 ] n sự chặt chẽ/gắn kết (về nội dung) 君の話は辻褄が合わない。: Câu chuyện của cậu không chặt chẽ. -
つじどう
Mục lục 1 [ 辻堂 ] 1.1 / TỬ ĐƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Miếu thờ bên đường [ 辻堂 ] / TỬ ĐƯỜNG / n Miếu thờ bên đường -
つじばしゃ
[ 辻馬車 ] n xe ngựa -
つじごうとう
Mục lục 1 [ 辻強盗 ] 1.1 / TỬ CƯỜNG ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 Kẻ cướp đường [ 辻強盗 ] / TỬ CƯỜNG ĐẠO / n Kẻ cướp đường -
つじせっぽう
Mục lục 1 [ 辻説法 ] 1.1 / TỬ THUYẾT PHÁP / 1.2 n 1.2.1 sự thuyết pháp ngoài đường [ 辻説法 ] / TỬ THUYẾT PHÁP / n sự thuyết... -
つけ
Mục lục 1 [ 漬け ] 1.1 n 1.1.1 dưa chua/dưa góp 2 [ 付け ] 2.1 / PHÓ / 2.2 n 2.2.1 hóa đơn bán hàng/hóa đơn/đính kèm [ 漬け ]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.