- Từ điển Nhật - Việt
つめたいみず
Xem thêm các từ khác
-
つめたいかんけい
Mục lục 1 [ 冷たい関係 ] 1.1 adj 1.1.1 hững hờ 1.1.2 hờ hững [ 冷たい関係 ] adj hững hờ hờ hững -
つめたいせんそう
Mục lục 1 [ 冷たい戦争 ] 1.1 / LÃNH CHIẾN TRANH / 1.2 n 1.2.1 Chiến tranh lạnh [ 冷たい戦争 ] / LÃNH CHIẾN TRANH / n Chiến tranh... -
つめきり
Mục lục 1 [ つめ切り ] 1.1 n 1.1.1 cái bấm (móng tay) 2 [ 爪切 ] 2.1 / TRẢO THIẾT / 2.2 n 2.2.1 cái cắt móng tay 3 [ 爪切り ]... -
つめに
Mục lục 1 [ 詰め荷 ] 1.1 v1 1.1.1 hàng lấp trống 2 Kinh tế 2.1 [ 詰め荷 ] 2.1.1 hàng lấp trống [filler cargo] [ 詰め荷 ] v1 hàng... -
つめこむ
Mục lục 1 [ 詰め込む ] 1.1 v1 1.1.1 dồi dào 1.2 v5m 1.2.1 nhét vào/tống vào 1.3 v5m 1.3.1 nhồi nhét [ 詰め込む ] v1 dồi dào v5m... -
つめチャック
Kỹ thuật mâm cặp chấu [jaw-type chuck] -
つめ切り
[ つめきり ] n cái bấm (móng tay) -
つめクラッチ
Mục lục 1 [ 爪クラッチ ] 1.1 / TRẢO / 1.2 n 1.2.1 côn kẹp [ 爪クラッチ ] / TRẢO / n côn kẹp -
つめをきる
[ つめを切る ] exp bấm móng -
つめをかむくせ
Mục lục 1 [ 爪を噛む癖 ] 1.1 / TRẢO GIẢO PHÍCH / 1.2 exp 1.2.1 tật cắn móng tay [ 爪を噛む癖 ] / TRẢO GIẢO PHÍCH / exp tật... -
つめを切る
[ つめをきる ] exp bấm móng -
つめる
Mục lục 1 [ 詰める ] 2 / CẬT / 2.1 v5m 2.1.1 gán 2.1.2 đóng 2.1.3 chôn lấp 2.2 v1 2.2.1 lấp/bịt/nhét vào/tống đầy vào/ép chặt... -
つわり
n ốm nghén -
つわりをかんずる
[ つわりを感ずる ] n ốm nghén -
つわりを感ずる
[ つわりをかんずる ] n ốm nghén -
つわもの
Mục lục 1 [ 兵 ] 1.1 / BINH / 1.2 n 1.2.1 lính [ 兵 ] / BINH / n lính 儀仗兵 :Đội quân danh dự 技術兵 :Lính kỹ thuật -
つれ
[ 連れ ] n sự bầu bạn -
つれづれ
Mục lục 1 [ 徒然 ] 1.1 / ĐỒ NHIÊN / 1.2 n 1.2.1 Sự nhàm chán/sự chán ngắt/sự tẻ nhạt [ 徒然 ] / ĐỒ NHIÊN / n Sự nhàm... -
つれてくる
[ 連れて来る ] vk đưa đến/dắt đến (人)に会うために(人)を連れて来る: đưa ...đến để gặp... -
つれていく
Mục lục 1 [ 連れて行く ] 1.1 n 1.1.1 dắt 1.2 v5k-s 1.2.1 dắt theo/dắt theo cùng/đưa theo/đưa đi cùng 1.3 v5k-s 1.3.1 đưa [ 連れて行く...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.