Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てあらいばち

Mục lục

[ 手洗い鉢 ]

/ THỦ TẨY BÁT /

n

chậu rửa/la va bô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てこ

    Mục lục 1 [ 梃 ] 1.1 / ĐĨNH / 1.2 n 1.2.1 đòn bẩy 2 [ 梃子 ] 2.1 / ĐĨNH TỬ / 2.2 n 2.2.1 đòn bẩy 2.3 n 2.3.1 xà beng 3 Kỹ thuật...
  • てこずる

    [ 手古摺る ] v5r, uk khó làm/khó xử この仕事にはとても手こずる: công việc này rất khó làm
  • てこだい

    Kỹ thuật [ 梃子台 ] vật tựa đòn bẩy [Lever base]
  • てこひ

    Kỹ thuật [ てこ比 ] tỷ lệ đòn bẩy [lever ration/leverage]
  • てこいれ

    Mục lục 1 [ 梃入れ ] 1.1 / ĐĨNH NHẬP / 1.2 n 1.2.1 vật đỡ đòn bẩy/trụ đỡ đòn bẩy [ 梃入れ ] / ĐĨNH NHẬP / n vật đỡ...
  • てこんどう

    Mục lục 1 [ て拳道 ] 1.1 / QUYỀN ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 môn võ Taekondo [ て拳道 ] / QUYỀN ĐẠO / n môn võ Taekondo
  • てこ比

    Kỹ thuật [ てこひ ] tỷ lệ đòn bẩy [lever ration/leverage]
  • てごたえ

    Mục lục 1 [ 手応え ] 1.1 n 1.1.1 phản ứng của đối phương 1.1.2 cảm giác ở tay [ 手応え ] n phản ứng của đối phương...
  • てい

    Mục lục 1 [ 丁 ] 1.1 / ĐINH / 1.2 n 1.2.1 Đinh (can) 2 [ 停 ] 2.1 n 2.1.1 sự dừng 3 [ 偵 ] 3.1 n 3.1.1 gián điệp 4 [ 庭 ] 4.1 n 4.1.1...
  • ていおう

    Mục lục 1 [ 帝王 ] 1.1 n 1.1.1 đế vương 2 [ 帝王 ] 2.1 / ĐẾ VƯƠNG / 2.2 n 2.2.1 Vua/hoàng đế/bậc đế vương [ 帝王 ] n đế...
  • ていおうがく

    Mục lục 1 [ 帝王学 ] 1.1 / ĐẾ VƯƠNG HỌC / 1.2 n 1.2.1 việc học để trở thành hoàng đế tốt/việc học đạo làm vua [ 帝王学...
  • ていおうしんけんせつ

    Mục lục 1 [ 帝王神権説 ] 1.1 / ĐẾ VƯƠNG THẦN QUYỀN THUYẾT / 1.2 n 1.2.1 thuyết về quyền tuyệt đối của vua [ 帝王神権説...
  • ていおうせっかい

    Mục lục 1 [ 帝王切開 ] 1.1 / ĐẾ VƯƠNG THIẾT KHAI / 1.2 n 1.2.1 sinh phải mổ [ 帝王切開 ] / ĐẾ VƯƠNG THIẾT KHAI / n sinh phải...
  • ていおん

    Mục lục 1 [ 低温 ] 1.1 n 1.1.1 nhiệt độ thấp 2 [ 低音 ] 2.1 n 2.1.1 giọng trầm 3 [ 定温 ] 3.1 / ĐỊNH ÔN / 3.2 n 3.2.1 Nhiệt...
  • ていおんそうこ

    Kinh tế [ 定温倉庫 ] kho ổn định nhiệt độ Explanation : 倉庫内の温度が10~20℃に保たれ、湿度も一定に維持されている倉庫のこと。温度、湿度の変化で品質劣化しやすい食品や精密機器などの保管に適している。なお、低温倉庫は定温倉庫の一種で、温度が15℃、湿度が75~80%に保たれている倉庫のこと。
  • ていおんどうぶつ

    Mục lục 1 [ 定温動物 ] 1.1 / ĐỊNH ÔN ĐỘNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 động vật máu nóng [ 定温動物 ] / ĐỊNH ÔN ĐỘNG VẬT / n...
  • ていおんぶきごう

    Mục lục 1 [ 低音部記号 ] 1.1 / ĐÊ ÂM BỘ KÝ HIỆU / 1.2 n 1.2.1 ký hiệu âm thấp [ 低音部記号 ] / ĐÊ ÂM BỘ KÝ HIỆU / n...
  • ていおんまげしけん

    Kỹ thuật [ 低温曲げ試験 ] thử nghiệm uốn nhiệt độ thấp [cold bend test]
  • ていおんさっきん

    Mục lục 1 [ 低温殺菌 ] 1.1 / ĐÊ ÔN SÁT KHUẨN / 1.2 n 1.2.1 sự diệt khuẩn theo phương pháp Pastơ/sự tiệt trùng [ 低温殺菌...
  • ていおんわれ

    Kỹ thuật [ 低温割れ ] sự nứt do nhiệt độ thấp [cold crack] Category : hàn [溶接] Explanation : ビード下割れや止端割れのように常温近くで生じる割れ。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top