Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ていうん

Mục lục

[ 低雲 ]

/ ĐÊ VÂN /

n

đám mây xà thấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ていさつ

    Mục lục 1 [ 偵察 ] 1.1 n 1.1.1 trinh sát 2 [ 偵察する ] 2.1 vs 2.1.1 trinh sát/ thăm dò [ 偵察 ] n trinh sát [ 偵察する ] vs trinh...
  • ていさつたい

    Mục lục 1 [ 偵察隊 ] 1.1 / TRINH SÁT ĐỘI / 1.2 n 1.2.1 đội thám thính/đội trinh sát [ 偵察隊 ] / TRINH SÁT ĐỘI / n đội thám...
  • ていさつき

    Mục lục 1 [ 偵察機 ] 1.1 n 1.1.1 máy bay do thám 2 [ 偵察機 ] 2.1 / TRINH SÁT CƠ / 2.2 n 2.2.1 máy bay thám thính/máy bay trinh sát...
  • ていさつえいせい

    Mục lục 1 [ 偵察衛星 ] 1.1 / TRINH SÁT VỆ TINH / 1.2 n 1.2.1 vệ tinh thám thính [ 偵察衛星 ] / TRINH SÁT VỆ TINH / n vệ tinh thám...
  • ていさついん

    [ 偵察員 ] vs trinh thám
  • ていさつする

    Mục lục 1 [ 偵察する ] 1.1 vs 1.1.1 do thám 1.1.2 dò dẫm [ 偵察する ] vs do thám dò dẫm
  • ていさい

    Mục lục 1 [ 体裁 ] 1.1 n 1.1.1 tác phong/kiểu dáng/ phong thái/ thể diện 1.1.2 sự đoan trang/sự hợp với khuôn khổ lễ nghi...
  • ていか

    Mục lục 1 [ 低下 ] 1.1 n 1.1.1 sự giảm/sự kém đi/sự suy giảm 2 [ 低下する ] 2.1 vs 2.1.1 giảm/kém đi/suy giảm 3 [ 低価 ]...
  • ていかくかじゅう

    Mục lục 1 [ 定格荷重 ] 1.1 / ĐỊNH CÁCH HÀ TRỌNG / 1.2 n 1.2.1 tải trọng quy định 2 Kỹ thuật 2.1 [ 定格荷重 ] 2.1.1 tải...
  • ていかっしゃ

    Mục lục 1 [ 定滑車 ] 1.1 / ĐỊNH HOẠT XA / 1.2 n 1.2.1 Ròng rọc cố định [ 定滑車 ] / ĐỊNH HOẠT XA / n Ròng rọc cố định
  • ていかひょう

    Mục lục 1 [ 定価表 ] 1.1 / ĐỊNH GIÁ BIỂU / 1.2 n 1.2.1 bảng giá [ 定価表 ] / ĐỊNH GIÁ BIỂU / n bảng giá 細目定価表 :bảng...
  • ていかひょうねだん

    Mục lục 1 [ 定価表値段 ] 1.1 n 1.1.1 giá hiện hành 2 Kinh tế 2.1 [ 定価表値段 ] 2.1.1 giá hiện hành [list price(s)] [ 定価表値段...
  • ていかいぞうど

    Tin học [ 低解像度 ] độ phân giải thấp [low resolution]
  • ていかかく

    Mục lục 1 [ 低価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá hạ 2 [ 低価格 ] 2.1 / ĐÊ GIÁ CÁCH / 2.2 n 2.2.1 Giá thấp 3 Kinh tế 3.1 [ 低価格 ] 3.1.1 giá...
  • ていかかくか

    Mục lục 1 [ 低価格化 ] 1.1 / ĐÊ GIÁ CÁCH HÓA / 1.2 n 1.2.1 sự giảm giá 2 Tin học 2.1 [ 低価格化 ] 2.1.1 giảm giá [price reduction]...
  • ていかする

    Mục lục 1 [ 低下する ] 1.1 vs 1.1.1 thấp xuống 1.1.2 sút kém 1.1.3 sụt [ 低下する ] vs thấp xuống sút kém sụt
  • ていかん

    Mục lục 1 [ 定款 ] 1.1 n 1.1.1 điều lệ 2 [ 帝冠 ] 2.1 / ĐẾ QUAN / 2.2 n 2.2.1 vương miện [ 定款 ] n điều lệ [ 帝冠 ] / ĐẾ...
  • ていかんし

    Mục lục 1 [ 定冠詞 ] 1.1 / ĐỊNH QUAN TỪ / 1.2 n 1.2.1 Mạo từ xác định [ 定冠詞 ] / ĐỊNH QUAN TỪ / n Mạo từ xác định...
  • ていかん、じょうれい

    Kinh tế [ 定款、条例 ] Điều lệ Category : Luật
  • ていせきぶん

    Kỹ thuật [ 定積分 ] tính phân xác định [definite integral] Category : toán học [数学]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top