Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てきごうする

Mục lục

[ 適合する ]

n

xứng hợp
vừa vặn
hợp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てきごうするじっそう

    Tin học [ 適合する実装 ] cài đặt thích hợp [conforming implementation]
  • てきごうSGMLおうよう

    Tin học [ 適合SGML応用 ] ứng dụng tuân theo SGML [conforming SGML application] Explanation : SGML là ngôn ngữ đánh dấu tổng...
  • てきごうSGMLぶんしょ

    Tin học [ 適合SGML文書 ] tài liệu tuân theo SGML [conforming SGML document] Explanation : SGML là ngôn ngữ đánh dấu tổng quát...
  • てきい

    Mục lục 1 [ 敵意 ] 1.1 n 1.1.1 oán thù 1.1.2 oan cừu 1.1.3 không khí thù địch/suy nghĩ thù địch/sự thù địch [ 敵意 ] n oán...
  • てきさいきじゅん

    Kinh tế [ 適才基準 ] các tiêu chuẩn phát hành trái phiếu [(relaxed, etc.) standards for bond issuing] Category : Tài chính [財政]
  • てきかく

    Mục lục 1 [ 的確 ] 1.1 adj-na 1.1.1 rõ ràng/chính xác 1.2 n 1.2.1 sự rõ ràng chính xác 1.3 n 1.3.1 xác 2 [ 適確 ] 2.1 n, adj-na 2.1.1...
  • てきかくである

    Tin học [ 適格である ] thích hợp [eligible]
  • てきかくな

    Mục lục 1 [ 適格な ] 1.1 n 1.1.1 đứng đắn 2 [ 適確な ] 2.1 n 2.1.1 tề chỉnh [ 適格な ] n đứng đắn [ 適確な ] n tề chỉnh
  • てきかんたい

    Mục lục 1 [ 敵艦隊 ] 1.1 / ĐỊCH HẠM ĐỘI / 1.2 n 1.2.1 hạm đội địch [ 敵艦隊 ] / ĐỊCH HẠM ĐỘI / n hạm đội địch
  • てきせつ

    Mục lục 1 [ 適切 ] 1.1 n 1.1.1 sự thích đáng/sự thích hợp 1.2 adj-na 1.2.1 thích đáng/thích hợp/ phù hợp [ 適切 ] n sự thích...
  • てきせつな

    Mục lục 1 [ 適切な ] 1.1 adj-na 1.1.1 xác đáng 1.1.2 vừa 1.1.3 thiết thực [ 適切な ] adj-na xác đáng vừa thiết thực
  • てきせつなはんばい

    [ 適切な販売 ] adj-na bán vừa
  • てきせつなほうこく

    [ 適切な報告 ] adj-na báo cáo vừa
  • てきせつなけんげん

    Tin học [ 適切な権限 ] quyền phù hợp [appropriate priviledges]
  • てきせつなかかく

    Mục lục 1 [ 適切な価格 ] 1.1 adj-na 1.1.1 phải giá 1.1.2 đúng giá [ 適切な価格 ] adj-na phải giá đúng giá
  • てきせいくれーむ

    Mục lục 1 [ 適正クレーム ] 1.1 n 1.1.1 khiếu nại hợp lý 2 Kinh tế 2.1 [ 適正クレーム ] 2.1.1 khiếu nại hợp lý [fair claim]...
  • てきせいつうじょうめいがら

    Kinh tế [ 適正通常銘柄 ] nhãn hiệu thông dụng tốt [good ordinary brand] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • てきせいほうそう

    Mục lục 1 [ 適正包装 ] 1.1 n 1.1.1 bao bì thích đáng 2 Kinh tế 2.1 [ 適正包装 ] 2.1.1 bao bì thích hợp [adequate packing] [ 適正包装...
  • てきせいけんさ

    Mục lục 1 [ 適性検査 ] 1.1 / THÍCH TÍNH KIỂM TRA / 1.2 n 1.2.1 cuộc trắc nghiệm khả năng (để tuyển vào làm việc) [ 適性検査...
  • てきせいこっか

    Mục lục 1 [ 敵性国家 ] 1.1 / ĐỊCH TÍNH QUỐC GIA / 1.2 n 1.2.1 Dân tộc thù địch [ 敵性国家 ] / ĐỊCH TÍNH QUỐC GIA / n Dân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top