Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てきしゅつ

Mục lục

[ 摘出 ]

n

sự rút ra/sự lấy ra
急性摘出した :chọn lọc cấp tính
外科手術によって摘出される :được lấy ra bằng phẫu thuật
外科医は患者の臓器を摘出した :bác sỹ phẫu thuật đã lấy ra bộ phận nội tạng trong cơ thể của bệnh nhân

[ 摘出する ]

vs

rút ra/lấy ra
弾丸を摘出する: lấy viên đạn ra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てきしゅう

    Mục lục 1 [ 敵襲 ] 1.1 / ĐỊCH TẬP / 1.2 n 1.2.1 sự tấn công của địch/sự tập kích của địch [ 敵襲 ] / ĐỊCH TẬP / n...
  • てきこく

    Mục lục 1 [ 敵国 ] 1.1 n 1.1.1 địch quốc 2 [ 敵国 ] 2.1 / ĐỊCH QUỐC / 2.2 n 2.2.1 nước địch [ 敵国 ] n địch quốc [ 敵国...
  • てきごう

    Mục lục 1 [ 適合 ] 1.1 n 1.1.1 thích hợp 1.1.2 sự thích hợp/sự thích nghi [ 適合 ] n thích hợp sự thích hợp/sự thích nghi...
  • てきごうどのけんてい

    Kỹ thuật [ 適合度の検定 ] kiểm tra độ phù hợp [test of goodness of fit]
  • てきごうけんさ

    Tin học [ 適合検査 ] kiểm tra tính phù hợp [conformance]
  • てきごうせいひょうかかてい

    Tin học [ 適合性評価過程 ] quá trình đánh giá sự thích hợp [conformance assessment process]
  • てきごうせいぶんしょ

    Tin học [ 適合性文書 ] tài liệu tương thích [conformance document]
  • てきごうせいしけん

    Tin học [ 適合性試験 ] kiểm thử sự thích hợp [conformance testing]
  • てきごうせいかいけつしけん

    Tin học [ 適合性解決試験 ] kiểm thử giải pháp thích hợp [conformance resolution tests]
  • てきごうせいろぐ

    Tin học [ 適合性ログ ] bản ghi thích hợp [conformance log]
  • てきごうする

    Mục lục 1 [ 適合する ] 1.1 n 1.1.1 xứng hợp 1.1.2 vừa vặn 1.1.3 hợp [ 適合する ] n xứng hợp vừa vặn hợp
  • てきごうするじっそう

    Tin học [ 適合する実装 ] cài đặt thích hợp [conforming implementation]
  • てきごうSGMLおうよう

    Tin học [ 適合SGML応用 ] ứng dụng tuân theo SGML [conforming SGML application] Explanation : SGML là ngôn ngữ đánh dấu tổng...
  • てきごうSGMLぶんしょ

    Tin học [ 適合SGML文書 ] tài liệu tuân theo SGML [conforming SGML document] Explanation : SGML là ngôn ngữ đánh dấu tổng quát...
  • てきい

    Mục lục 1 [ 敵意 ] 1.1 n 1.1.1 oán thù 1.1.2 oan cừu 1.1.3 không khí thù địch/suy nghĩ thù địch/sự thù địch [ 敵意 ] n oán...
  • てきさいきじゅん

    Kinh tế [ 適才基準 ] các tiêu chuẩn phát hành trái phiếu [(relaxed, etc.) standards for bond issuing] Category : Tài chính [財政]
  • てきかく

    Mục lục 1 [ 的確 ] 1.1 adj-na 1.1.1 rõ ràng/chính xác 1.2 n 1.2.1 sự rõ ràng chính xác 1.3 n 1.3.1 xác 2 [ 適確 ] 2.1 n, adj-na 2.1.1...
  • てきかくである

    Tin học [ 適格である ] thích hợp [eligible]
  • てきかくな

    Mục lục 1 [ 適格な ] 1.1 n 1.1.1 đứng đắn 2 [ 適確な ] 2.1 n 2.1.1 tề chỉnh [ 適格な ] n đứng đắn [ 適確な ] n tề chỉnh
  • てきかんたい

    Mục lục 1 [ 敵艦隊 ] 1.1 / ĐỊCH HẠM ĐỘI / 1.2 n 1.2.1 hạm đội địch [ 敵艦隊 ] / ĐỊCH HẠM ĐỘI / n hạm đội địch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top