- Từ điển Nhật - Việt
てっけん
Mục lục |
[ 鉄拳 ]
/ THIẾT QUYỀN /
n
Nắm đấm sắt/quả đấm sắt
- 自由への鉄拳 :quả đấm sắt cho tự do
- 鉄拳を食らわせる :cho ai ăn đấm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てっけんせいさい
Mục lục 1 [ 鉄拳制裁 ] 1.1 / THIẾT QUYỀN CHẾ TÀI / 1.2 n 1.2.1 Hình phạt bằng nắm đấm sắt [ 鉄拳制裁 ] / THIẾT QUYỀN... -
てっこく
Mục lục 1 [ 敵国 ] 1.1 / ĐỊCH QUỐC / 1.2 n 1.2.1 nước địch [ 敵国 ] / ĐỊCH QUỐC / n nước địch 敵国の圧倒的な軍事的優位に対抗する :chống... -
てっこつ
Mục lục 1 [ 鉄骨 ] 1.1 n 1.1.1 cốt thép 1.1.2 cốt sắt 1.1.3 cấu trúc bằng thép [ 鉄骨 ] n cốt thép cốt sắt cấu trúc bằng... -
てっこつこうじ
[ 鉄骨工事 ] n công trình có cấu trúc bằng thép 鉄骨工事用機械 :máy móc dành cho các công trình có cấu trúc bằng thép -
てっこう
Mục lục 1 [ 鉄工 ] 1.1 / THIẾT CÔNG / 1.2 n 1.2.1 nghề làm đồ sắt 2 [ 鉄鉱 ] 2.1 n 2.1.1 quặng sắt 3 [ 鉄鋼 ] 3.1 n 3.1.1 thép... -
てっこうぎょう
Mục lục 1 [ 鉄鋼業 ] 1.1 / THIẾT CƯƠNG NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 công nghiệp thép [ 鉄鋼業 ] / THIẾT CƯƠNG NGHIỆP / n công nghiệp... -
てっこうじょ
Mục lục 1 [ 鉄工所 ] 1.1 / THIẾT CÔNG SỞ / 1.2 n 1.2.1 Xưởng làm đồ sắt thép/xưởng đúc [ 鉄工所 ] / THIẾT CÔNG SỞ /... -
てっこうふとう
Kỹ thuật [ 鉄鋼埠頭 ] cảng thép -
てっこうせき
Mục lục 1 [ 鉄鉱石 ] 1.1 / THIẾT KHOÁNG THẠCH / 1.2 n 1.2.1 quặng sắt [ 鉄鉱石 ] / THIẾT KHOÁNG THẠCH / n quặng sắt 原料鉄鉱石 :quặng... -
てっさ
Mục lục 1 [ 鉄鎖 ] 1.1 / THIẾT TỎA / 1.2 n 1.2.1 xích sắt [ 鉄鎖 ] / THIẾT TỎA / n xích sắt -
てっさく
Mục lục 1 [ 鉄索 ] 1.1 / THIẾT SÁCH / 1.2 n 1.2.1 dây cáp/dây thép [ 鉄索 ] / THIẾT SÁCH / n dây cáp/dây thép -
てっさん
Mục lục 1 [ 鉄傘 ] 1.1 / THIẾT TẢN / 1.2 n 1.2.1 cái chao bằng sắt [ 鉄傘 ] / THIẾT TẢN / n cái chao bằng sắt -
てっかく
Mục lục 1 [ 的確 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đích xác 1.2 n 1.2.1 sự đích xác 2 [ 適確 ] 2.1 adj-na 2.1.1 đích xác 2.2 n 2.2.1 sự đích xác... -
てっかくに
Kinh tế [ 的確に ] đích xác (đáp ứng nhu cầu) [accurately (respond - to needs)] Category : Tài chính [財政] -
てっかば
Mục lục 1 [ 鉄火場 ] 1.1 / THIẾT HỎA TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 phòng đánh bạc [ 鉄火場 ] / THIẾT HỎA TRƯỜNG / n phòng đánh bạc -
てっかまき
Mục lục 1 [ 鉄火巻 ] 1.1 / THIẾT HỎA QUYỂN / 1.2 n 1.2.1 món tekkamaki [ 鉄火巻 ] / THIẾT HỎA QUYỂN / n món tekkamaki Ghi chú:... -
てっかい
Mục lục 1 [ 撤回 ] 1.1 n 1.1.1 sự thu hồi/sự rút lại 1.1.2 sự hủy bỏ/sự bãi bỏ 2 [ 撤回する ] 2.1 vs 2.1.1 thu hồi/rút... -
てっかいする
[ 撤回する ] vs bãi bỏ/hủy bỏ 前言を撤回する :rút lại lời đã nói 現在の法案を撤回する :hủy bỏ dự luật... -
てっかん
Mục lục 1 [ 鉄管 ] 1.1 n 1.1.1 ống sắt/ống thép 2 Kỹ thuật 2.1 [ 鉄管 ] 2.1.1 ống sắt [Iron pipe] 2.2 [ 鉄管 ] 2.2.1 ống thép... -
てっせき
Mục lục 1 [ 鉄石 ] 1.1 / THIẾT THẠCH / 1.2 n 1.2.1 sự sắt đá 1.2.2 sắt đá [ 鉄石 ] / THIẾT THẠCH / n sự sắt đá sắt đá...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.