- Từ điển Nhật - Việt
てっせいひん
Xem thêm các từ khác
-
てっせん
Mục lục 1 [ 鉄扇 ] 1.1 / THIẾT PHIẾN / 1.2 n 1.2.1 quạt sắt 2 [ 鉄線 ] 2.1 / THIẾT TUYẾN / 2.2 n 2.2.1 dây thép [ 鉄扇 ] / THIẾT... -
てっする
Mục lục 1 [ 徹する ] 1.1 vs-s 1.1.1 tin tưởng 1.1.2 thấm qua/len vào/xuyên qua 1.1.3 đắm chìm/cống hiến hết mình/làm một cách... -
てつ
Mục lục 1 [ 鉄 ] 1.1 vs 1.1.1 sắt thép 1.2 n 1.2.1 sắt/thép 2 Kỹ thuật 2.1 [ 鉄 ] 2.1.1 sắt [iron] [ 鉄 ] vs sắt thép n sắt/thép... -
てつくず
Mục lục 1 [ 鉄屑 ] 1.1 n 1.1.1 mạt sắt 2 [ 鉄屑 ] 2.1 / THIẾT TIẾT / 2.2 n 2.2.1 sắt phế liệu [ 鉄屑 ] n mạt sắt [ 鉄屑 ]... -
てつだいて
Mục lục 1 [ 手伝い手 ] 1.1 / THỦ TRUYỀN THỦ / 1.2 n 1.2.1 Người giúp đỡ/trợ lý [ 手伝い手 ] / THỦ TRUYỀN THỦ / n Người... -
てつだう
Mục lục 1 [ 手伝う ] 1.1 n 1.1.1 giúp 1.2 v5u 1.2.1 giúp đỡ 1.3 v5u 1.3.1 làm giúp [ 手伝う ] n giúp v5u giúp đỡ (人)が皿洗いをするのを手伝う :giúp... -
てつづき
Mục lục 1 [ 手続 ] 1.1 n 1.1.1 thủ tục 2 [ 手続き ] 2.1 n 2.1.1 thủ tục 2.1.2 pháp 3 [ 手続きする ] 3.1 vs 3.1.1 làm thủ tục... -
てつづきひよう
Mục lục 1 [ 手続き費用 ] 1.1 vs 1.1.1 phí thủ tục 2 Kinh tế 2.1 [ 手続費用 ] 2.1.1 phí thủ tục [comission] [ 手続き費用 ]... -
てつづきぶのおわり
Tin học [ 手続き部の終わり ] kết thúc thủ tục [end of procedure division] -
てつづきぶんきぶん
Tin học [ 手続き分岐文 ] lệnh rẽ nhánh thủ tục [procedure branching statement] -
てつづきがたげんご
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 手続き型言語 ] 1.1.1 ngôn ngữ thủ tục [procedural language] 1.2 [ 手続き形言語 ] 1.2.1 ngôn ngữ thủ... -
てつづきしゅうごう
Tin học [ 手続き集合 ] tập thủ tục [procedure set] -
てつづきせんげん
Tin học [ 手続き宣言 ] khai báo thủ tục [procedure declaration] -
てつづきめい
Tin học [ 手続き名 ] tên thủ tục [procedure-name] -
てつづきをとる
[ 手続きをとる ] vs làm thủ tục -
てつづきをかんそかする
Kinh tế [ 手続きを簡素化する ] Đơn giản hóa thủ tục Category : Luật -
てつづきをする
[ 手続きをする ] vs làm giấy -
てつどうびん
Mục lục 1 [ 鉄道便 ] 1.1 / THIẾT ĐẠO TIỆN / 1.2 n 1.2.1 vận tải đường sắt [ 鉄道便 ] / THIẾT ĐẠO TIỆN / n vận tải... -
てつどうえき
Mục lục 1 [ 鉄道駅 ] 1.1 n 1.1.1 ga đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ 鉄道駅 ] 2.1.1 ga đường sắt [railway station] [ 鉄道駅 ] n ga... -
てつどうしゃりょう
Kỹ thuật [ 鉄道車両 ] phương tiện cơ giớiđường sắt [railroad wagon]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.