Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てっぴつ

Mục lục

[ 鉄筆 ]

/ THIẾT BÚT /

n

bút sắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てっぷん

    Mục lục 1 [ 鉄粉 ] 1.1 / THIẾT PHẤN / 1.2 n 1.2.1 bột sắt [ 鉄粉 ] / THIẾT PHẤN / n bột sắt 細かい鉄粉 :bột sắt li...
  • てっぺき

    Mục lục 1 [ 鉄壁 ] 1.1 / THIẾT BÍCH / 1.2 n 1.2.1 tường sắt [ 鉄壁 ] / THIẾT BÍCH / n tường sắt 鉄壁の守り :phòng thủ...
  • てっぺい

    [ 撤兵 ] n sự lui binh/sự rút binh 侵略軍の無条件撤兵を求める :đòi quân xâm lược phải rút lui một cách vô điều...
  • てっぺいする

    [ 撤兵する ] vs lui binh/rút binh 名目上パレスチナ支配下にあるヨルダン川西岸地域から撤兵する: những toán quân rút...
  • てっぺん

    Mục lục 1 [ 鉄片 ] 1.1 / THIẾT PHIẾN / 1.2 n 1.2.1 sắt vụn/ lá thép 2 [ 天辺 ] 2.1 n 2.1.1 đỉnh/ngọn/chỏm 2.1.2 da đầu [ 鉄片...
  • てっぺんに

    Mục lục 1 [ 天辺に ] 1.1 / THIÊN BIÊN / 1.2 n 1.2.1 cao vút trên bầu trời [ 天辺に ] / THIÊN BIÊN / n cao vút trên bầu trời
  • てっぽう

    [ 鉄砲 ] n khẩu súng 矢でも鉄砲でも持ってこい! :Tên cũng được, súng cũng được, hãy mang tất cả ra đây. (人)を鉄砲で撃つ :hạ...
  • てっぽうだま

    Mục lục 1 [ 鉄砲玉 ] 1.1 / THIẾT PHÁO NGỌC / 1.2 n 1.2.1 đạn pháo sắt 2 [ 鉄砲弾 ] 2.1 / THIẾT PHÁO ĐÀN / 2.2 n 2.2.1 đạn...
  • てっしん

    Mục lục 1 [ 鉄心 ] 1.1 / THIẾT TÂM / 1.2 n 1.2.1 quyết tâm vững chắc/ý chí sắt đá 1.2.2 Lõi sắt [ 鉄心 ] / THIẾT TÂM / n...
  • てっしょう

    n việc thức suốt đêm/sự thức suốt đêm
  • てっしゅう

    Mục lục 1 [ 撤収 ] 1.1 / TRIỆT THU / 1.2 n 1.2.1 sự rút khỏi (quân lính)/sự rút quân [ 撤収 ] / TRIỆT THU / n sự rút khỏi (quân...
  • てっけつ

    Mục lục 1 [ 鉄血 ] 1.1 / THIẾT HUYẾT / 1.2 n 1.2.1 vũ lực tàn bạo (chính sách) [ 鉄血 ] / THIẾT HUYẾT / n vũ lực tàn bạo...
  • てっけん

    Mục lục 1 [ 鉄拳 ] 1.1 / THIẾT QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Nắm đấm sắt/quả đấm sắt [ 鉄拳 ] / THIẾT QUYỀN / n Nắm đấm sắt/quả...
  • てっけんせいさい

    Mục lục 1 [ 鉄拳制裁 ] 1.1 / THIẾT QUYỀN CHẾ TÀI / 1.2 n 1.2.1 Hình phạt bằng nắm đấm sắt [ 鉄拳制裁 ] / THIẾT QUYỀN...
  • てっこく

    Mục lục 1 [ 敵国 ] 1.1 / ĐỊCH QUỐC / 1.2 n 1.2.1 nước địch [ 敵国 ] / ĐỊCH QUỐC / n nước địch 敵国の圧倒的な軍事的優位に対抗する :chống...
  • てっこつ

    Mục lục 1 [ 鉄骨 ] 1.1 n 1.1.1 cốt thép 1.1.2 cốt sắt 1.1.3 cấu trúc bằng thép [ 鉄骨 ] n cốt thép cốt sắt cấu trúc bằng...
  • てっこつこうじ

    [ 鉄骨工事 ] n công trình có cấu trúc bằng thép 鉄骨工事用機械 :máy móc dành cho các công trình có cấu trúc bằng thép
  • てっこう

    Mục lục 1 [ 鉄工 ] 1.1 / THIẾT CÔNG / 1.2 n 1.2.1 nghề làm đồ sắt 2 [ 鉄鉱 ] 2.1 n 2.1.1 quặng sắt 3 [ 鉄鋼 ] 3.1 n 3.1.1 thép...
  • てっこうぎょう

    Mục lục 1 [ 鉄鋼業 ] 1.1 / THIẾT CƯƠNG NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 công nghiệp thép [ 鉄鋼業 ] / THIẾT CƯƠNG NGHIỆP / n công nghiệp...
  • てっこうじょ

    Mục lục 1 [ 鉄工所 ] 1.1 / THIẾT CÔNG SỞ / 1.2 n 1.2.1 Xưởng làm đồ sắt thép/xưởng đúc [ 鉄工所 ] / THIẾT CÔNG SỞ /...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top