Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てつざい

Mục lục

[ 鉄材 ]

/ THIẾT TÀI /

n

vật liệu sắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てつけ

    Mục lục 1 [ 手付け ] 1.1 / THỦ PHÓ / 1.2 n 1.2.1 tiền ký quỹ/tiền đặt cọc 2 Kinh tế 2.1 [ 手付 ] 2.1.1 ký quỹ/tiền ký quỹ...
  • てつけきん

    Mục lục 1 [ 手付け金 ] 1.1 / THỦ PHÓ KIM / 1.2 n 1.2.1 tiền ký quỹ/tiền đặt cọc 2 Kinh tế 2.1 [ 手付金 ] 2.1.1 ký quỹ/tiền...
  • てつあれい

    [ 鉄アレイ ] n quả tạ/cục tạ
  • てつこんくりーと

    [ 鉄コンクリート ] n bê tông cốt sắt
  • てついろ

    Mục lục 1 [ 鉄色 ] 1.1 / THIẾT SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu xanh ánh thép [ 鉄色 ] / THIẾT SẮC / n màu xanh ánh thép 鉄色素 :màu...
  • てつかぶと

    Mục lục 1 [ 鉄かぶと ] 1.1 / THIẾT / 1.2 n 1.2.1 mũ sắt 2 [ 鉄兜 ] 2.1 / THIẾT ĐÂU / 2.2 n 2.2.1 mũ sắt [ 鉄かぶと ] / THIẾT...
  • てつせいしんだい

    [ 鉄製寝台 ] n giường sắt
  • てつせんしょく

    Mục lục 1 [ 鉄染色 ] 1.1 / THIẾT NHIỄM SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu của sắt [ 鉄染色 ] / THIẾT NHIỄM SẮC / n màu của sắt
  • てつり

    Mục lục 1 [ 哲理 ] 1.1 / TRIẾT LÝ / 1.2 n 1.2.1 triết lý [ 哲理 ] / TRIẾT LÝ / n triết lý 哲理を実践する :đưa triết...
  • てつめんぴ

    Mục lục 1 [ 鉄面皮 ] 1.1 / THIẾT DIỆN BÌ / 1.2 n 1.2.1 Hành động trơ tráo/hành động vô liêm sỉ/hành động trơ trẽn/hành...
  • てつろ

    Mục lục 1 [ 鉄路 ] 1.1 / THIẾT LỘ / 1.2 n 1.2.1 Đường sắt [ 鉄路 ] / THIẾT LỘ / n Đường sắt
  • てつをきたえる

    Mục lục 1 [ 鉄を鍛える ] 1.1 n 1.1.1 rèn sắt 1.1.2 nung sắt [ 鉄を鍛える ] n rèn sắt nung sắt
  • てつや

    Mục lục 1 [ 徹夜 ] 1.1 n 1.1.1 thức đêm 1.1.2 sự thức trắng cả đêm/đêm không ngủ/cả đêm [ 徹夜 ] n thức đêm sự thức...
  • てづくり

    Mục lục 1 [ 手作り ] 1.1 n 1.1.1 vải dệt thủ công 1.1.2 thủ công 1.1.3 sự tự tay làm 1.2 adj-no 1.2.1 tự tay làm 2 [ 手造り...
  • ててなしご

    Mục lục 1 [ 父無し子 ] 1.1 / PHỤ VÔ TỬ / 1.2 n 1.2.1 đứa trẻ mồ côi cha [ 父無し子 ] / PHỤ VÔ TỬ / n đứa trẻ mồ côi...
  • ててご

    Mục lục 1 [ 父御 ] 1.1 / PHỤ NGỰ / 1.2 n 1.2.1 thân phụ/cha (anh, chị) [ 父御 ] / PHỤ NGỰ / n thân phụ/cha (anh, chị) Ghi chú:...
  • てでくちをかくす

    [ 手で口をかくす ] exp bụm miệng
  • てとをいわい

    [ テトを祝い ] n chúc tết
  • てどりのがく

    Kinh tế [ 手取りの額 ] tiền mặt hiện có [money on hand] Category : Tài chính [財政]
  • てどりり

    [ 手取り利 ] n tiền lương nhận được sau khi trừ tất cả các khoản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top