Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てつどうもう

Mục lục

[ 鉄道網 ]

/ THIẾT ĐẠO VÕNG /

n

mạng lưới đường sắt
通勤鉄道網 :mạng lưới đường sắt
東京の鉄道網 :hệ thống tàu điện của Tokyo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てつのふち

    [ 鉄のふち ] n nẹp sắt
  • てつのかたまり

    Mục lục 1 [ 鉄の固まり ] 1.1 / THIẾT CỐ / 1.2 n 1.2.1 thỏi sắt [ 鉄の固まり ] / THIẾT CỐ / n thỏi sắt
  • てつのカーテン

    Mục lục 1 [ 鉄のカーテン ] 1.1 / THIẾT / 1.2 n 1.2.1 rèm sắt/màn sắt [ 鉄のカーテン ] / THIẾT / n rèm sắt/màn sắt 鉄のカーテンの背後で :đằng...
  • てつびん

    [ 鉄瓶 ] n ấm đun nước bằng thép 南部鉄瓶 :ấm đun nước bằng thép Nam Bộ
  • てつがくしゃ

    Mục lục 1 [ 哲学者 ] 1.1 n 1.1.1 triết nhân 1.1.2 triết gia [ 哲学者 ] n triết nhân triết gia 日本の歴史に見られる中国の哲学者の影響 :ảnh...
  • てつがくか

    [ 哲学か ] n nhà triết học
  • てつじょうばん

    Kỹ thuật [ 鉄定盤 ] bàn máp thép [iron surface plate] Category : đo lường [計測]
  • てつじょうもう

    Mục lục 1 [ 鉄条網 ] 1.1 / THIẾT ĐIỀU VÕNG / 1.2 n 1.2.1 dây thép gai/hàng rào dây thép gai 1.3 n 1.3.1 lưới thép [ 鉄条網 ]...
  • てつざい

    Mục lục 1 [ 鉄材 ] 1.1 / THIẾT TÀI / 1.2 n 1.2.1 vật liệu sắt [ 鉄材 ] / THIẾT TÀI / n vật liệu sắt
  • てつけ

    Mục lục 1 [ 手付け ] 1.1 / THỦ PHÓ / 1.2 n 1.2.1 tiền ký quỹ/tiền đặt cọc 2 Kinh tế 2.1 [ 手付 ] 2.1.1 ký quỹ/tiền ký quỹ...
  • てつけきん

    Mục lục 1 [ 手付け金 ] 1.1 / THỦ PHÓ KIM / 1.2 n 1.2.1 tiền ký quỹ/tiền đặt cọc 2 Kinh tế 2.1 [ 手付金 ] 2.1.1 ký quỹ/tiền...
  • てつあれい

    [ 鉄アレイ ] n quả tạ/cục tạ
  • てつこんくりーと

    [ 鉄コンクリート ] n bê tông cốt sắt
  • てついろ

    Mục lục 1 [ 鉄色 ] 1.1 / THIẾT SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu xanh ánh thép [ 鉄色 ] / THIẾT SẮC / n màu xanh ánh thép 鉄色素 :màu...
  • てつかぶと

    Mục lục 1 [ 鉄かぶと ] 1.1 / THIẾT / 1.2 n 1.2.1 mũ sắt 2 [ 鉄兜 ] 2.1 / THIẾT ĐÂU / 2.2 n 2.2.1 mũ sắt [ 鉄かぶと ] / THIẾT...
  • てつせいしんだい

    [ 鉄製寝台 ] n giường sắt
  • てつせんしょく

    Mục lục 1 [ 鉄染色 ] 1.1 / THIẾT NHIỄM SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu của sắt [ 鉄染色 ] / THIẾT NHIỄM SẮC / n màu của sắt
  • てつり

    Mục lục 1 [ 哲理 ] 1.1 / TRIẾT LÝ / 1.2 n 1.2.1 triết lý [ 哲理 ] / TRIẾT LÝ / n triết lý 哲理を実践する :đưa triết...
  • てつめんぴ

    Mục lục 1 [ 鉄面皮 ] 1.1 / THIẾT DIỆN BÌ / 1.2 n 1.2.1 Hành động trơ tráo/hành động vô liêm sỉ/hành động trơ trẽn/hành...
  • てつろ

    Mục lục 1 [ 鉄路 ] 1.1 / THIẾT LỘ / 1.2 n 1.2.1 Đường sắt [ 鉄路 ] / THIẾT LỘ / n Đường sắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top