Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てつぶん

[ 鉄分 ]

n

chất sắt

Xem thêm các từ khác

  • てつぼう

    mũ sắt, xà (trong môn thể dục), gậy sắt/xà beng/cái nạy nắp thùng, 鉄棒で10点満点を出す :ghi điểm 10 tuyệt vời...
  • てつがく

    triết học, triết, ~の絶対的な思想および哲学 :ý tưởng và triết học tuyệt đối về ~, (涙なしに)簡単に学べる哲学 :triết...
  • てつじん

    nhà thông thái/bậc hiền triết/triết gia, người đàn ông mạnh khỏe, 鉄人レース :người đàn ông thép, 鉄人レース選手 :nam...
  • てつざん

    mỏ sắt
  • てがたこうかんしょ

    ngân hàng bù trừ [clearing bank], category : ngoại thương [対外貿易]
  • てぃーぴーえむ

    bảo dưỡng toàn bộ quá trình sản xuất [total productive maintenance]
  • てしょく

    nghề thủ công, (人)に手職を教える :dạy nghề, 手職人 :thợ thủ công
  • ていき

    định kỳ, đề khởi/sự đưa lên/sự đưa ra vấn đề/sự đưa ra câu hỏi, 定期券で通う乗客:hành khách thông hành bằng...
  • ていそく

    bánh răng số thấp, luật lệ/quy tắc, tốc độ thấp [slow speed]
  • ていそう

    trinh tháo/trinh tiết, sự gửi dần dần/gửi theo thứ tự, 貞操を守る :bảo vệ tiết tháo, (救急車)逓送所: nơi trung...
  • ていでん

    sự mất điện, cúp điện, mất điện, rơ le, 突然停電になった。: Đột nhiên mất điện., 一時的に停電する :mất...
  • ていど

    bậc thấp, mức, chừng, mức độ/trình độ, tầm, この化合物は低度の相対存在量だった :hóa hợp chất này là lượng...
  • ていし

    sự đình chỉ/dừng lại, đình chỉ/dừng lại, cuộc triển lãm, sự đình chỉ, học sinh/môn đệ/đệ tử, tạm dừng/gác...
  • ていしつ

    hoàng gia/họ vua
  • ていげん

    sự giảm bớt/sự làm dịu đi, sự từ từ giảm xuống, インフレ率の低減 :sự giảm tỷ lệ lạm phát, 輸入品に対する需要の低減 :sự...
  • ていご

    buổi trưa
  • ていさ

    xương ức, 蹄叉中溝 :xương ức ở giữa
  • ていかく

    sự thay đổi triều đại
  • てかぎ

    móc/cái móc, 手かぎで引っかける :kéo lên bằng cái móc, 手かぎ無用. 〔包装表示〕 :không dùng móc
  • てかき

    sự viết tay/người viết chuyên nghiệp, 結婚証明書は正規の書類に手書きしなければならない :giấy kết hôn phải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top