Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てんい

Mục lục

[ 神意 ]

n

thiên cơ

[ 天位 ]

/ THIÊN VỊ /

n

ngôi hoàng đế

[ 天威 ]

/ THIÊN UY /

n

quyền uy của vua

[ 天意 ]

/ THIÊN Ý /

n

ý Trời

[ 転位 ]

/ CHUYỂN VỊ /

n

sự chuyển vị/sự sắp xếp lạI/sự thay đổI vị trí
異常転位 :chuyển vị bất thường
遺伝子転位 :sự thay đổi vị trí gen di truyền
sự chuyển vị/sự sắp xếp lại

[ 転移 ]

/ CHUYỂN DI /

n

sự di chuyển/sự chuyển dịch
アモルファス-結晶転移 :Sự dịch chuyển của những phân tử vô định hình
~の別の分子への転移 :sự dịch chuyển đến một phân tử khác

Kỹ thuật

[ 転位 ]

sự biến vị [dislocation]
Category: kết tinh [結晶]
Explanation: 線状の格子欠陥(線欠陥)の一種。結晶内でのある領域がすべり(ずれ)を起こしたとき、すべりを起こした領域と起こしていない領域との境界線を転位または転位線という。転位には螺旋転位と刀状転位がある。螺旋転位では、転位線の周りで格子に沿って一回りすると元の格子点に戻らず、螺旋のように、一格子分だけずれたところにくる。このずれをバーガースベクトルといい、転位を特徴づける量である。刃状転位では、転位線の上下(左右)で一枚余分な原子面がある。結晶の塑性は転位の運動と増殖によって説明される。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てんいりょう

    Kỹ thuật [ 転位量 ] lượng chuyển vị [addendum modification]
  • てんいん

    [ 店員 ] n người bán hàng/nhân viên bán hàng 万引きが見つからずにうまくいく時は、店の店員が犯罪に加担している可能性がある :Khi...
  • てんいむほう

    Mục lục 1 [ 天衣無縫 ] 1.1 n 1.1.1 cái đẹp hoàn hảo tự nhiên/sự hoàn thiện/sự hoàn mỹ 1.2 adj-na 1.2.1 đẹp hoàn hảo tự...
  • てんうん

    Mục lục 1 [ 天運 ] 1.1 / THIÊN VẬN / 1.2 n 1.2.1 Số mệnh/thiên vận/số Trời [ 天運 ] / THIÊN VẬN / n Số mệnh/thiên vận/số...
  • てんうんにまんぞくする

    [ 天運に満足する ] n cam phận
  • てんさく

    [ 添削 ] n sự sửa chữa 先生に作文を添削してもらう :Tôi được thầy sửa bài tập làm văn cho 添削料 :Tiền...
  • てんさくする

    [ 添削する ] vs sửa chữa 答案を添削する :Sửa đáp án
  • てんさい

    Mục lục 1 [ 天才 ] 1.1 n 1.1.1 thiên tài 1.1.2 hiền tài 2 [ 天災 ] 2.1 n 2.1.1 thiên tai 3 [ 天際 ] 3.1 / THIÊN TẾ / 3.2 n 3.2.1 Chân...
  • てんさいにひさいする

    [ 天災に被災する ] n Bị thiệt hại do thiên tai
  • てんさいじ

    Mục lục 1 [ 天才児 ] 1.1 / THIÊN TÀI NHI / 1.2 n 1.2.1 thần đồng [ 天才児 ] / THIÊN TÀI NHI / n thần đồng
  • てんさん

    Mục lục 1 [ 天産 ] 1.1 / THIÊN SẢN / 1.2 n 1.2.1 sản phẩm tự nhiên 2 [ 天蚕 ] 2.1 / THIÊN TẰM / 2.2 n 2.2.1 con tằm hoang dã [...
  • てんさんぶつ

    Mục lục 1 [ 天産物 ] 1.1 / THIÊN SẢN VẬT / 1.2 n 1.2.1 sản phẩm tự nhiên [ 天産物 ] / THIÊN SẢN VẬT / n sản phẩm tự nhiên
  • てんかき

    Mục lục 1 [ 点火器 ] 1.1 / ĐIỂM HỎA KHÍ / 1.2 n 1.2.1 phần đánh lửa/dụng cụ đánh lửa [ 点火器 ] / ĐIỂM HỎA KHÍ / n...
  • てんかとう

    Mục lục 1 [ 転化糖 ] 1.1 / CHUYỂN HÓA ĐƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 đường chuyển hoá [ 転化糖 ] / CHUYỂN HÓA ĐƯỜNG / n đường chuyển...
  • てんかとり

    Mục lục 1 [ 天下取り ] 1.1 / THIÊN HẠ THỦ / 1.2 n 1.2.1 sự cai trị toàn bộ đất nước [ 天下取り ] / THIÊN HẠ THỦ / n...
  • てんかのしょう

    Mục lục 1 [ 天下の勝 ] 1.1 / THIÊN HẠ THẮNG / 1.2 n 1.2.1 Phong cảnh đẹp/thắng cảnh [ 天下の勝 ] / THIÊN HẠ THẮNG / n Phong...
  • てんかのけい

    Mục lục 1 [ 天下の景 ] 1.1 / THIÊN HẠ CẢNH / 1.2 n 1.2.1 cảnh thiên hạ đệ nhất [ 天下の景 ] / THIÊN HẠ CẢNH / n cảnh...
  • てんかぶつ

    Mục lục 1 [ 添加物 ] 1.1 n 1.1.1 chất phụ gia 2 Kỹ thuật 2.1 [ 添加物 ] 2.1.1 vật phụ thêm [additives] [ 添加物 ] n chất phụ...
  • てんかぶぶんようそ

    Tin học [ 添加部分要素 ] phần tử con bao gồm [included subelement]
  • てんかほうしき

    Kỹ thuật [ 点火方式 ] phương thức đánh lửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top