Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てんきんする

Mục lục

[ 転勤 ]

n

việc chuyển (nơi làm nhưng vẫn trong một công ty)
昇進は転勤が条件だったので、断らなければならなかった :Chuyển công tác là điều kiện để thăng tiến nên tôi không thể từ chối được
彼は私の腹心なので、この会社から転勤しないでほしい :Vì anh ta là tâm phúc của tôi nên tôi không muốn anh ta chuyển khỏi công ty này.

[ 転勤する ]

vs

chuyển (nơi làm nhưng vẫn trong một công ty)
東京支点へ転勤を命ぜられる: tôi được chuyển lên chi nhánh ở Tokyo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てんきや

    Mục lục 1 [ 天気屋 ] 1.1 / THIÊN KHÍ ỐC / 1.2 n 1.2.1 Người ủ rũ [ 天気屋 ] / THIÊN KHÍ ỐC / n Người ủ rũ
  • てんきょ

    Mục lục 1 [ 典拠 ] 1.1 n 1.1.1 bài luận/ sách 2 [ 典拠 ] 2.1 / ĐIỂN CỨ / 2.2 n 2.2.1 Uy quyền 3 [ 転居 ] 3.1 n 3.1.1 chuyển chỗ...
  • てんきょく

    Mục lục 1 [ 天極 ] 1.1 / THIÊN CỰC / 1.2 n 1.2.1 thiên cực [ 天極 ] / THIÊN CỰC / n thiên cực
  • てんきゅう

    Mục lục 1 [ 天泣 ] 1.1 / THIÊN KHẤP / 1.2 n 1.2.1 Mưa bóng mây 2 [ 天球 ] 2.1 / THIÊN CẦU / 2.2 n 2.2.1 thiên cầu [ 天泣 ] / THIÊN...
  • てんきゅうず

    Mục lục 1 [ 天宮図 ] 1.1 / THIÊN CUNG ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 Lá số tử vi 2 [ 天球図 ] 2.1 / THIÊN CẦU ĐỒ / 2.2 n 2.2.1 Lá số tử...
  • てんきゅうぎ

    Mục lục 1 [ 天球儀 ] 1.1 / THIÊN CẦU NGHI / 1.2 n 1.2.1 hình thiên cầu [ 天球儀 ] / THIÊN CẦU NGHI / n hình thiên cầu
  • てんくう

    Mục lục 1 [ 天空 ] 1.1 / THIÊN KHÔNG / 1.2 n 1.2.1 Bầu trời/thiên không [ 天空 ] / THIÊN KHÔNG / n Bầu trời/thiên không ある天文学者が天空に興味深い新しい物体を発見した :một...
  • てんくうに

    [ 天空に ] n trên trời
  • てんぐ

    Mục lục 1 [ 天狗 ] 1.1 / THIÊN * / 1.2 n 1.2.1 yêu tinh mũi dài 1.2.2 người khoác lác [ 天狗 ] / THIÊN * / n yêu tinh mũi dài người...
  • てんぐばなし

    Mục lục 1 [ 天狗話 ] 1.1 / THIÊN * THOẠI / 1.2 n 1.2.1 Câu chuyện khoác lác [ 天狗話 ] / THIÊN * THOẠI / n Câu chuyện khoác lác
  • てんぐさ

    Mục lục 1 [ 天草 ] 1.1 / THIÊN THẢO / 1.2 n 1.2.1 Thạch xoa/thạch trắng/aga [ 天草 ] / THIÊN THẢO / n Thạch xoa/thạch trắng/aga
  • てんぐかぜ

    Mục lục 1 [ 天狗風 ] 1.1 / THIÊN * PHONG / 1.2 n 1.2.1 Cơn lốc thình lình [ 天狗風 ] / THIÊN * PHONG / n Cơn lốc thình lình
  • てんそ

    Mục lục 1 [ 天祖 ] 1.1 / THIÊN TỔ / 1.2 n 1.2.1 nữ thần Mặt trời tổ tiên [ 天祖 ] / THIÊN TỔ / n nữ thần Mặt trời tổ...
  • てんそく

    Mục lục 1 [ 典則 ] 1.1 / ĐIỂN TẮC / 1.2 n 1.2.1 quy tắc 2 [ 天則 ] 2.1 / THIÊN TẮC / 2.2 n 2.2.1 luật Trời 3 [ 天測 ] 3.1 / THIÊN...
  • てんそう

    Mục lục 1 [ 転送 ] 1.1 / CHUYỂN TỐNG / 1.2 n 1.2.1 sự truyền đi [ 転送 ] / CHUYỂN TỐNG / n sự truyền đi 一つのコンピュータから別のコンピュータへのファイルの転送 :Sự...
  • てんそうそくど

    Tin học [ 転送速度 ] tốc độ truyền [transfer rate]
  • てんそうじかん

    Tin học [ 転送時間 ] thời gian truyền [transmission time/transfer time]
  • てんそうしょり

    Tin học [ 転送処理 ] sự truyền [transmittal]
  • てんそうこうぶん

    Tin học [ 転送構文 ] cú pháp truyền [transfer syntax]
  • てんそうこうぶんめい

    Tin học [ 転送構文名 ] tên cú pháp truyền [transfer syntax name]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top